MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 447,235,717,622 728,036,536,934 617,738,976,729 698,251,639,484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,016,707,712 10,361,677,317 320,349,587
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 446,219,009,910 728,036,536,934 607,377,299,412 697,931,289,897
4. Giá vốn hàng bán 379,874,665,356 660,447,326,290 575,398,977,822 639,475,943,264
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 66,344,344,554 67,589,210,644 31,978,321,590 58,455,346,633
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,854,459,880 32,512,364,184 43,408,314,269 7,922,588,711
7. Chi phí tài chính 777,904,252 14,133,431,075 21,843,433,371 11,338,453,309
- Trong đó: Chi phí lãi vay 777,904,252 14,133,431,075 21,843,433,371 11,338,453,309
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,127,765,240 17,698,530,339 13,673,303,872 14,886,415,684
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,415,442,492 18,532,706,601 17,346,550,647 16,629,817,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,773,880,999 46,380,587,879 23,128,355,041 18,164,757,262
12. Thu nhập khác 2,353,132,007 2,264,678,939 148,724,285,999 10,243,732,544
13. Chi phí khác 2,156,275,866 2,279,138,560 138,691,014,789 410,603,089
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 196,856,141 -14,459,621 10,033,271,210 9,833,129,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,425,781,570 45,788,828,808 33,161,626,251 27,997,886,717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,490,623,228 7,972,116,200 3,203,864,307 4,546,135,249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -385,887,160 264,286,097
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,321,045,502 37,552,426,512 29,957,761,944 23,451,751,468
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,321,045,502 37,552,426,512 29,957,761,944 23,451,751,468
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,658 1,766 1,409 1,103
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.