TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
575,476,229,586 |
616,589,556,250 |
571,071,935,539 |
445,437,613,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,692,899,907 |
17,151,728,735 |
10,470,057,482 |
11,653,619,367 |
|
1. Tiền |
19,692,899,907 |
9,651,728,735 |
10,470,057,482 |
11,653,619,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
7,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,686,250,548 |
134,186,250,548 |
138,186,250,548 |
101,186,250,548 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
144,686,250,548 |
134,186,250,548 |
138,186,250,548 |
101,186,250,548 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,358,914,704 |
108,936,244,525 |
96,352,194,153 |
74,553,259,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,242,719,021 |
91,453,526,933 |
86,570,615,615 |
69,709,719,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,221,534,800 |
6,461,208,000 |
696,836,614 |
311,146,052 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,188,929,023 |
11,021,509,592 |
9,084,741,924 |
4,532,393,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,294,268,140 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
288,317,519,148 |
343,236,069,391 |
306,647,908,760 |
245,555,362,367 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,317,519,148 |
343,236,069,391 |
306,647,908,760 |
245,555,362,367 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,420,645,279 |
13,079,263,051 |
19,415,524,596 |
12,489,122,357 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,217,436,247 |
925,788,494 |
1,442,974,074 |
347,468,162 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,133,436,514 |
12,153,474,557 |
17,777,835,147 |
12,108,761,775 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,772,518 |
|
194,715,375 |
32,892,420 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,000,399,790 |
205,397,148,228 |
200,437,898,242 |
196,142,931,569 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,983,316,394 |
183,680,064,832 |
179,020,814,846 |
175,025,848,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,185,316,394 |
152,882,064,832 |
148,702,814,846 |
144,707,848,173 |
|
- Nguyên giá |
295,328,367,670 |
299,195,115,890 |
298,850,859,852 |
287,446,420,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,143,051,276 |
-146,313,051,058 |
-150,148,045,006 |
-142,738,571,877 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,798,000,000 |
30,798,000,000 |
30,318,000,000 |
30,318,000,000 |
|
- Nguyên giá |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,566,800,000 |
-2,566,800,000 |
-3,046,800,000 |
-3,046,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,000,347,397 |
17,000,347,397 |
17,000,347,397 |
17,000,347,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,016,735,999 |
4,716,735,999 |
4,416,735,999 |
4,116,735,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,016,735,999 |
4,716,735,999 |
4,416,735,999 |
4,116,735,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
781,476,629,376 |
821,986,704,478 |
771,509,833,781 |
641,580,545,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
439,671,810,396 |
493,197,033,066 |
440,711,717,165 |
305,645,974,531 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
439,671,810,396 |
493,197,033,066 |
440,711,717,165 |
305,645,974,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,610,284,121 |
226,594,770,609 |
133,341,609,450 |
39,053,486,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,129,200 |
2,953,905,210 |
117,346,763 |
3,807,832,533 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,520,507,538 |
3,750,225,988 |
5,229,099,206 |
8,302,350,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,571,650,899 |
9,319,477,132 |
11,157,775,112 |
11,792,220,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
878,411,063 |
3,979,658,065 |
4,103,988,213 |
961,469,456 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,274,517,275 |
3,784,221,362 |
3,683,766,161 |
3,809,974,705 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
288,766,310,300 |
242,814,774,700 |
283,078,132,260 |
237,918,640,604 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
341,804,818,980 |
328,789,671,412 |
330,798,116,616 |
335,934,570,703 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
341,804,818,980 |
328,789,671,412 |
330,798,116,616 |
335,934,570,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,408,817,389 |
26,393,669,821 |
28,402,115,025 |
33,538,569,112 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,067,711,772 |
7,814,433,404 |
9,822,878,608 |
18,579,236,417 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,341,105,617 |
18,579,236,417 |
18,579,236,417 |
14,959,332,695 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
781,476,629,376 |
821,986,704,478 |
771,509,833,781 |
641,580,545,234 |
|