MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 575,476,229,586 616,589,556,250 571,071,935,539 445,437,613,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,692,899,907 17,151,728,735 10,470,057,482 11,653,619,367
1. Tiền 19,692,899,907 9,651,728,735 10,470,057,482 11,653,619,367
2. Các khoản tương đương tiền 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 144,686,250,548 134,186,250,548 138,186,250,548 101,186,250,548
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 144,686,250,548 134,186,250,548 138,186,250,548 101,186,250,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,358,914,704 108,936,244,525 96,352,194,153 74,553,259,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,242,719,021 91,453,526,933 86,570,615,615 69,709,719,036
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,221,534,800 6,461,208,000 696,836,614 311,146,052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,188,929,023 11,021,509,592 9,084,741,924 4,532,393,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,294,268,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 288,317,519,148 343,236,069,391 306,647,908,760 245,555,362,367
1. Hàng tồn kho 288,317,519,148 343,236,069,391 306,647,908,760 245,555,362,367
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,420,645,279 13,079,263,051 19,415,524,596 12,489,122,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,217,436,247 925,788,494 1,442,974,074 347,468,162
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,133,436,514 12,153,474,557 17,777,835,147 12,108,761,775
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,772,518 194,715,375 32,892,420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,000,399,790 205,397,148,228 200,437,898,242 196,142,931,569
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 183,983,316,394 183,680,064,832 179,020,814,846 175,025,848,173
1. Tài sản cố định hữu hình 153,185,316,394 152,882,064,832 148,702,814,846 144,707,848,173
- Nguyên giá 295,328,367,670 299,195,115,890 298,850,859,852 287,446,420,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,143,051,276 -146,313,051,058 -150,148,045,006 -142,738,571,877
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,798,000,000 30,798,000,000 30,318,000,000 30,318,000,000
- Nguyên giá 33,364,800,000 33,364,800,000 33,364,800,000 33,364,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,566,800,000 -2,566,800,000 -3,046,800,000 -3,046,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,000,347,397 17,000,347,397 17,000,347,397 17,000,347,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 347,397 347,397 347,397 347,397
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,016,735,999 4,716,735,999 4,416,735,999 4,116,735,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,016,735,999 4,716,735,999 4,416,735,999 4,116,735,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 781,476,629,376 821,986,704,478 771,509,833,781 641,580,545,234
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 439,671,810,396 493,197,033,066 440,711,717,165 305,645,974,531
I. Nợ ngắn hạn 439,671,810,396 493,197,033,066 440,711,717,165 305,645,974,531
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,610,284,121 226,594,770,609 133,341,609,450 39,053,486,893
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,129,200 2,953,905,210 117,346,763 3,807,832,533
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,520,507,538 3,750,225,988 5,229,099,206 8,302,350,193
4. Phải trả người lao động 7,571,650,899 9,319,477,132 11,157,775,112 11,792,220,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 878,411,063 3,979,658,065 4,103,988,213 961,469,456
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,274,517,275 3,784,221,362 3,683,766,161 3,809,974,705
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 288,766,310,300 242,814,774,700 283,078,132,260 237,918,640,604
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 341,804,818,980 328,789,671,412 330,798,116,616 335,934,570,703
I. Vốn chủ sở hữu 341,804,818,980 328,789,671,412 330,798,116,616 335,934,570,703
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 82,683,222,451 82,683,222,451 82,683,222,451 82,683,222,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -24,593,180,860 -24,593,180,860 -24,593,180,860 -24,593,180,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,408,817,389 26,393,669,821 28,402,115,025 33,538,569,112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,067,711,772 7,814,433,404 9,822,878,608 18,579,236,417
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,341,105,617 18,579,236,417 18,579,236,417 14,959,332,695
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 781,476,629,376 821,986,704,478 771,509,833,781 641,580,545,234
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.