MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,846,829,587 412,620,711,483 412,620,711,483 450,198,467,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,612,816,238 17,862,092,511 17,862,092,511 14,094,889,201
1. Tiền 15,612,816,238 17,862,092,511 17,862,092,511 14,094,889,201
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,295,413,611 91,023,691,389 91,023,691,389 58,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,295,413,611 91,023,691,389 91,023,691,389 58,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,864,033,993 151,434,902,435 151,434,902,435 151,076,959,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150,934,391,799 140,264,617,963 140,264,617,963 143,501,926,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,217,525,987 3,080,078,710 3,080,078,710 570,909,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,006,384,347 9,384,473,902 9,384,473,902 8,298,390,861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,294,268,140 -1,294,268,140 -1,294,268,140 -1,294,268,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,280,768,739 141,870,567,526 141,870,567,526 218,456,525,542
1. Hàng tồn kho 168,280,768,739 141,870,567,526 141,870,567,526 218,456,525,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,793,797,006 10,429,457,622 10,429,457,622 8,570,093,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 937,728,734 387,589,364 387,589,364 2,716,969,697
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,856,068,272 10,041,231,103 10,041,231,103 5,787,856,004
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 637,155 637,155 65,267,669
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 245,696,390,595 231,196,924,656 231,196,924,656 189,834,356,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,477,760,000 22,930,435,024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 21,477,760,000 22,930,435,024
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,592,936,585 63,667,065,602 63,667,065,602 68,566,205,096
1. Tài sản cố định hữu hình 62,592,936,585 63,667,065,602 63,667,065,602 68,566,205,096
- Nguyên giá 147,127,981,325 143,902,402,367 143,902,402,367 160,105,924,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,535,044,740 -80,235,336,765 -80,235,336,765 -91,539,719,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 164,800,000 164,800,000 164,800,000 164,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,136,480,449 72,710,713,499 72,710,713,499 11,585,699,299
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,393,326,995 17,058,831,352 17,058,831,352 12,393,326,995
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -756,846,546 -2,848,117,853 -2,848,117,853 -807,627,696
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,500,000,000 58,500,000,000 58,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 91,489,213,561 94,819,145,555 94,819,145,555 86,752,016,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,489,213,561 94,819,145,555 94,819,145,555 86,752,016,668
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 691,543,220,182 643,817,636,139 643,817,636,139 640,032,823,457
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 381,295,150,423 314,321,799,016 314,321,799,016 307,238,647,359
I. Nợ ngắn hạn 381,295,150,423 314,321,799,016 314,321,799,016 307,238,647,359
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,458,189,284 38,726,245,655 38,726,245,655 37,412,273,684
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,603,538,023 2,733,790,682 2,733,790,682 330,902,177
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,150,877,175 3,166,627,296 3,166,627,296 1,231,315,135
4. Phải trả người lao động 7,261,874,659 10,100,231,957 10,100,231,957 6,681,826,584
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,097,839,393 326,475,398 326,475,398 1,014,534,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,448,327,789 2,610,897,473 2,610,897,473 6,800,427,926
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247,274,504,100 256,657,530,555 256,657,530,555 253,767,367,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,248,069,759 329,495,837,123 329,495,837,123 332,794,176,098
I. Vốn chủ sở hữu 310,248,069,759 329,495,837,123 329,495,837,123 332,794,176,098
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,242,518,450 86,242,518,450 86,242,518,450 86,242,518,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,332,068,169 39,579,835,533 39,579,835,533 42,878,174,508
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,655,666,636 35,762,715,659 35,762,715,659 5,058,541,677
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,676,401,533 3,817,119,874 3,817,119,874 37,819,632,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 691,543,220,182 643,817,636,139 643,817,636,139 640,032,823,457
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.