MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 522,892,650,141 592,786,152,044 475,159,600,754 373,625,828,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,581,303,792 21,014,250,213 77,305,028,820 82,364,036,940
1. Tiền 18,381,303,792 16,014,250,213 22,305,028,820 34,364,036,940
2. Các khoản tương đương tiền 93,200,000,000 5,000,000,000 55,000,000,000 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,167,500,000 123,500,000,000 102,200,000,000 66,127,777,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66,127,777,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 235,600,696,840 269,073,823,974 104,945,632,936 92,812,180,929
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 221,922,728,402 219,767,041,544 101,527,392,739 88,682,353,281
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,121,450,363 45,077,735,734 2,668,818,245 1,816,039,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,510,546,845 6,849,758,901 3,764,672,214 5,319,868,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,954,028,770 -2,620,712,205 -3,015,250,262 -3,006,079,722
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,530,875,631 170,894,704,572 172,609,246,882 117,276,375,172
1. Hàng tồn kho 126,530,875,631 170,894,704,572 172,609,246,882 117,276,375,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,012,273,878 8,303,373,285 18,099,692,116 15,045,457,748
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,950,000 581,902,670 325,595,926 180,102,398
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,589,136,465 6,364,695,135 14,768,406,019 14,031,511,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 484,588,413 96,763,655 1,536,985,369 833,844,068
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,935,599,000 1,260,011,825 1,468,704,802
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 90,773,773,626 67,133,129,139 174,937,166,023 161,103,845,248
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,525,819,631 44,216,907,058 42,249,774,887 39,417,717,480
1. Tài sản cố định hữu hình 46,525,819,631 44,216,907,058 42,249,774,887 39,417,717,480
- Nguyên giá 90,870,123,059 95,758,399,950 102,687,964,453 107,897,124,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,344,303,428 -51,541,492,892 -60,438,189,566 -68,479,407,205
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 164,800,000 164,800,000 164,800,000 164,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000 -164,800,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,167,692,300 22,035,061,600 19,920,640,549 14,728,085,352
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,844,447,615 34,944,447,615 24,400,198,949 18,058,831,352
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,676,755,315 -12,909,386,015 -4,479,558,400 -3,330,746,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 425,822,851 881,160,481 112,766,750,587 106,958,042,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 271,737,788 727,075,418 112,766,750,587 106,958,042,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 154,085,063 154,085,063
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 613,666,423,767 659,919,281,183 650,096,766,777 534,729,673,815
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 290,627,247,380 343,542,177,727 343,492,334,703 228,180,035,746
I. Nợ ngắn hạn 171,633,375,284 250,413,586,252 276,667,241,883 208,761,670,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,725,833,162 29,731,588,484 32,630,338,353 22,129,925,930
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,310,192,475 4,949,418,346 3,889,501,466 4,341,409,278
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,770,203,081 1,345,060,857 3,492,920,284 3,179,385,824
4. Phải trả người lao động 8,640,775,789 7,206,455,501 5,645,462,782 6,294,845,171
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 956,621,451 1,352,134,614 724,707,714 336,351,951
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,896,554,052
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,583,198,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,993,872,096 93,128,591,475 66,825,092,820 19,418,365,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,993,872,096 93,128,591,475 66,825,092,820 19,418,365,440
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,039,176,387 316,377,103,456 306,604,432,074 306,549,638,069
I. Vốn chủ sở hữu 323,039,176,387 316,377,103,456 306,604,432,074 306,549,638,069
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000 244,305,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 244,305,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,242,518,451 86,242,518,451 86,242,518,451 86,242,518,451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860 -40,632,476,860
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,123,174,796 26,461,101,865 16,688,430,483 16,633,636,478
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,053,952,483
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,579,683,995
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 613,666,423,767 659,919,281,183 650,096,766,777 534,729,673,815
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.