MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,058,503,988 59,888,756,943 64,906,428,699 64,315,207,153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,058,503,988 59,888,756,943 64,906,428,699 64,315,207,153
4. Giá vốn hàng bán 26,468,582,056 32,057,221,972 34,083,844,043 33,281,288,134
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,589,921,932 27,831,534,971 30,822,584,656 31,033,919,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,776,622 34,754,156 88,646,625 349,740,732
7. Chi phí tài chính 1,524,281,844 1,831,069,419 1,703,810,732 1,346,244,786
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,524,281,844 183,106,941 1,703,810,732 1,346,244,786
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 717,329,593 1,435,228,248 1,844,579,233 2,069,224,722
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,033,312,658 5,275,235,893 6,232,181,372 6,425,159,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,318,774,459 19,324,755,567 21,130,659,944 21,543,030,425
12. Thu nhập khác 1,849,656,052 384,273,808 49,857,371 34,918,179
13. Chi phí khác 573,955,623 158,553,188 674,803,714 559,748,412
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,275,700,429 225,720,620 -624,946,343 -524,830,233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,594,474,888 19,550,476,187 20,505,713,601 21,018,200,192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,942,779,396 3,941,805,875 2,960,557,671 2,203,414,685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,651,695,492 15,608,670,312 17,545,155,930 18,814,785,507
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,651,695,492 15,608,670,312 17,545,155,930 18,814,785,507
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,830 2,831 2,979 2,520
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,830 2,831 2,979 2,520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.