1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,058,503,988 |
59,888,756,943 |
64,906,428,699 |
64,315,207,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,058,503,988 |
59,888,756,943 |
64,906,428,699 |
64,315,207,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,468,582,056 |
32,057,221,972 |
34,083,844,043 |
33,281,288,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,589,921,932 |
27,831,534,971 |
30,822,584,656 |
31,033,919,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,776,622 |
34,754,156 |
88,646,625 |
349,740,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,524,281,844 |
1,831,069,419 |
1,703,810,732 |
1,346,244,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,524,281,844 |
183,106,941 |
1,703,810,732 |
1,346,244,786 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
717,329,593 |
1,435,228,248 |
1,844,579,233 |
2,069,224,722 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,033,312,658 |
5,275,235,893 |
6,232,181,372 |
6,425,159,818 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,318,774,459 |
19,324,755,567 |
21,130,659,944 |
21,543,030,425 |
|
12. Thu nhập khác |
1,849,656,052 |
384,273,808 |
49,857,371 |
34,918,179 |
|
13. Chi phí khác |
573,955,623 |
158,553,188 |
674,803,714 |
559,748,412 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,275,700,429 |
225,720,620 |
-624,946,343 |
-524,830,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,594,474,888 |
19,550,476,187 |
20,505,713,601 |
21,018,200,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,942,779,396 |
3,941,805,875 |
2,960,557,671 |
2,203,414,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,651,695,492 |
15,608,670,312 |
17,545,155,930 |
18,814,785,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,651,695,492 |
15,608,670,312 |
17,545,155,930 |
18,814,785,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,830 |
2,831 |
2,979 |
2,520 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,830 |
2,831 |
2,979 |
2,520 |
|