1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,411,564,642 |
57,934,223,893 |
67,431,253,031 |
68,651,857,217 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,411,564,642 |
57,934,223,893 |
67,431,253,031 |
68,651,857,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,563,388,940 |
41,162,656,295 |
52,134,800,573 |
55,957,614,737 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,848,175,702 |
16,771,567,598 |
15,296,452,458 |
12,694,242,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,207,473 |
2,227,934 |
4,188,948 |
4,252,205 |
|
7. Chi phí tài chính |
634,600,435 |
593,673,882 |
532,624,050 |
241,160,778 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
634,600,435 |
593,673,882 |
532,624,050 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,460,000 |
13,400,000 |
12,100,000 |
23,300,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,576,023,640 |
8,759,343,086 |
6,690,163,814 |
6,891,810,423 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,627,299,100 |
7,407,378,564 |
8,065,753,542 |
5,542,223,484 |
|
12. Thu nhập khác |
342,727,272 |
|
336,363,635 |
8,938,390 |
|
13. Chi phí khác |
732,742,236 |
15,000,000 |
|
17,758,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-390,014,964 |
-15,000,000 |
336,363,635 |
-8,819,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,237,284,136 |
7,392,378,564 |
8,402,117,177 |
5,533,403,874 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,447,456,827 |
1,478,475,713 |
1,680,423,435 |
1,139,866,575 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,789,827,309 |
5,913,902,851 |
6,721,693,742 |
4,393,537,299 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,789,827,309 |
5,913,902,851 |
6,721,693,742 |
4,393,537,299 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|