MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Transimex Logistics (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,411,564,642 57,934,223,893 67,431,253,031 68,651,857,217
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,411,564,642 57,934,223,893 67,431,253,031 68,651,857,217
4. Giá vốn hàng bán 37,563,388,940 41,162,656,295 52,134,800,573 55,957,614,737
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,848,175,702 16,771,567,598 15,296,452,458 12,694,242,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,207,473 2,227,934 4,188,948 4,252,205
7. Chi phí tài chính 634,600,435 593,673,882 532,624,050 241,160,778
- Trong đó: Chi phí lãi vay 634,600,435 593,673,882 532,624,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,460,000 13,400,000 12,100,000 23,300,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,576,023,640 8,759,343,086 6,690,163,814 6,891,810,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,627,299,100 7,407,378,564 8,065,753,542 5,542,223,484
12. Thu nhập khác 342,727,272 336,363,635 8,938,390
13. Chi phí khác 732,742,236 15,000,000 17,758,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -390,014,964 -15,000,000 336,363,635 -8,819,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,237,284,136 7,392,378,564 8,402,117,177 5,533,403,874
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,447,456,827 1,478,475,713 1,680,423,435 1,139,866,575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,789,827,309 5,913,902,851 6,721,693,742 4,393,537,299
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,789,827,309 5,913,902,851 6,721,693,742 4,393,537,299
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.