MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,538,306,852 57,695,894,651 57,176,115,897 57,183,692,603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,538,306,852 57,695,894,651 57,176,115,897 57,183,692,603
4. Giá vốn hàng bán 14,367,678,946 38,544,559,862 32,854,493,270 32,898,661,216
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,170,627,906 19,151,334,789 24,321,622,627 24,285,031,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,499,699 5,572,983 4,777,466 7,288,482
7. Chi phí tài chính 8,157,157,915 13,259,242,778 8,180,375,711 21,949,539,689
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,157,157,915 12,864,350,760 8,180,375,711 10,195,478,700
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 64,575,427 229,952,667 248,725,336 68,810,249
9. Chi phí bán hàng 17,577,062,002 -7,230,550,898 5,008,032,541 4,810,129,193
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,304,030,907 7,111,400,718 5,960,077,207 6,222,944,764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,206,452,208 6,246,767,841 5,426,639,970 -8,621,483,528
12. Thu nhập khác 1,740,001 5,112,114 12,517 86,200,197
13. Chi phí khác 30,358,666 575,322 6,560,200
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -28,618,665 4,536,792 12,517 79,639,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,177,833,543 6,251,304,633 5,426,652,487 -8,541,843,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,553,119,307 4,839,436,191 2,334,567,521 -193,893,438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,624,714,236 1,411,868,442 3,092,084,966 -8,347,950,093
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,624,714,236 1,411,868,442 3,092,084,966
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.