MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,141,910,625 101,478,651,313 79,719,765,400 84,009,749,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,921,116,215 31,809,095,085 14,511,828,596 20,036,529,170
1. Tiền 3,921,116,215 31,809,095,085 14,511,828,596 20,036,529,170
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,006,731,010 34,534,936,397 30,434,747,639 30,116,503,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,885,410,084 28,900,354,915 25,867,528,391 25,455,991,899
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,773,083,615 2,399,668,015 1,872,454,667 1,842,554,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,606,440,610 11,493,116,766 11,014,483,883 13,302,490,170
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,258,203,299 -8,258,203,299 -8,319,925,908 -10,484,533,557
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 206,606
IV. Hàng tồn kho 13,059,249,896 12,358,175,682 13,267,398,938 12,499,304,719
1. Hàng tồn kho 15,131,349,844 14,430,275,630 15,415,440,706 14,647,346,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,072,099,948 -2,072,099,948 -2,148,041,768 -2,148,041,768
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,154,813,504 22,776,444,149 21,505,790,227 21,357,412,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 384,990,123 208,977,679 230,264,406 227,976,432
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,760,345,061 22,557,071,449 21,270,936,955 19,607,470,809
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,478,320 10,395,021 4,588,866 1,521,965,411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 809,213,262,626 793,485,613,479 786,053,091,026 776,525,700,200
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 225,922,360,511 699,135,769,270 691,180,808,810 678,487,562,377
1. Tài sản cố định hữu hình 225,692,472,991 697,775,303,455 689,912,831,278 677,274,334,044
- Nguyên giá 593,579,388,473 1,087,646,680,268 1,091,157,759,019 1,091,149,249,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -367,886,915,482 -389,871,376,813 -401,244,927,741 -413,874,915,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 229,887,520 1,360,465,815 1,267,977,532 1,213,228,333
- Nguyên giá 553,000,000 1,824,974,325 1,824,974,325 1,824,974,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,112,480 -464,508,510 -556,996,793 -611,745,992
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 491,692,375,128 2,635,727,082 1,674,142,582 4,935,715,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 491,692,375,128 2,635,727,082 1,674,142,582 4,935,715,550
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,377,312,944 84,626,038,280 84,694,848,529 84,814,818,222
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,377,312,944 84,626,038,280 84,694,848,529 84,814,818,222
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,221,214,043 7,088,078,847 8,503,291,105 8,287,604,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,219,375,667 7,086,240,471 8,501,452,729 8,287,604,051
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,838,376 1,838,376 1,838,376
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 888,355,173,251 894,964,264,792 865,772,856,426 860,535,449,920
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 658,914,341,298 669,883,629,267 649,040,170,994 642,319,650,657
I. Nợ ngắn hạn 171,201,430,205 181,993,521,131 182,999,855,145 176,168,686,370
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,089,425,500 82,397,934,842 82,487,404,036 80,319,884,623
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,979,317,169 2,133,116,963 2,233,890,261 2,230,440,245
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,053,889,873 6,940,001,790 4,501,738,892 413,469,585
4. Phải trả người lao động 10,186,879,355 11,294,773,923 13,818,404,073 6,853,954,694
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,424,273,223 16,615,947,195 7,736,242,375 15,934,960,696
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,161,958,481 37,393,761,139 33,409,027,199 32,258,045,543
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,067,020,602 23,043,193,227 36,647,460,207 36,298,632,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,238,666,002 2,174,792,052 2,165,688,102 1,859,298,152
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 487,712,911,093 487,890,108,136 466,040,315,849 466,150,964,287
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 487,223,559,531 487,400,756,574 465,550,964,287 465,550,964,287
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 489,351,562 489,351,562 489,351,562 600,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,440,831,953 225,080,635,525 216,732,685,432 218,215,799,263
I. Vốn chủ sở hữu 229,440,831,953 225,080,635,525 216,732,685,432 218,215,799,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 109,463,185,448 109,463,185,448 109,463,185,448 109,463,185,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,620,205,617 27,620,205,617 27,620,205,617 27,620,205,617
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -67,642,559,112 -72,002,755,540 -80,350,705,633 -78,867,591,802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -73,679,141,790 -73,679,141,790 -73,679,141,790 -79,887,003,854
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,036,582,678 1,676,386,250 -6,671,563,843 1,019,412,052
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 888,355,173,251 894,964,264,792 865,772,856,426 860,535,449,920
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.