TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
92,138,900,489 |
79,141,910,625 |
101,478,651,313 |
79,719,765,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,673,268,683 |
3,921,116,215 |
31,809,095,085 |
14,511,828,596 |
|
1. Tiền |
12,673,268,683 |
3,921,116,215 |
31,809,095,085 |
14,511,828,596 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,439,105,602 |
37,006,731,010 |
34,534,936,397 |
30,434,747,639 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,735,289,299 |
28,885,410,084 |
28,900,354,915 |
25,867,528,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,226,836,036 |
2,773,083,615 |
2,399,668,015 |
1,872,454,667 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,710,098,915 |
13,606,440,610 |
11,493,116,766 |
11,014,483,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,258,203,299 |
-8,258,203,299 |
-8,258,203,299 |
-8,319,925,908 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
25,084,651 |
|
|
206,606 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,673,638,143 |
13,059,249,896 |
12,358,175,682 |
13,267,398,938 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,745,738,091 |
15,131,349,844 |
14,430,275,630 |
15,415,440,706 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,072,099,948 |
-2,072,099,948 |
-2,072,099,948 |
-2,148,041,768 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,352,888,061 |
25,154,813,504 |
22,776,444,149 |
21,505,790,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
527,007,330 |
384,990,123 |
208,977,679 |
230,264,406 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,825,880,731 |
24,760,345,061 |
22,557,071,449 |
21,270,936,955 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,478,320 |
10,395,021 |
4,588,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
820,751,171,965 |
809,213,262,626 |
793,485,613,479 |
786,053,091,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
232,982,738,454 |
225,922,360,511 |
699,135,769,270 |
691,180,808,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
232,730,702,498 |
225,692,472,991 |
697,775,303,455 |
689,912,831,278 |
|
- Nguyên giá |
593,579,388,473 |
593,579,388,473 |
1,087,646,680,268 |
1,091,157,759,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,848,685,975 |
-367,886,915,482 |
-389,871,376,813 |
-401,244,927,741 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
252,035,956 |
229,887,520 |
1,360,465,815 |
1,267,977,532 |
|
- Nguyên giá |
553,000,000 |
553,000,000 |
1,824,974,325 |
1,824,974,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,964,044 |
-323,112,480 |
-464,508,510 |
-556,996,793 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
496,152,538,410 |
491,692,375,128 |
2,635,727,082 |
1,674,142,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
496,152,538,410 |
491,692,375,128 |
2,635,727,082 |
1,674,142,582 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,147,360,277 |
84,377,312,944 |
84,626,038,280 |
84,694,848,529 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,147,360,277 |
84,377,312,944 |
84,626,038,280 |
84,694,848,529 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,468,534,824 |
7,221,214,043 |
7,088,078,847 |
8,503,291,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,466,696,448 |
7,219,375,667 |
7,086,240,471 |
8,501,452,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,838,376 |
1,838,376 |
1,838,376 |
1,838,376 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
912,890,072,454 |
888,355,173,251 |
894,964,264,792 |
865,772,856,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
684,861,108,943 |
658,914,341,298 |
669,883,629,267 |
649,040,170,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,858,748,076 |
171,201,430,205 |
181,993,521,131 |
182,999,855,145 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,940,433,390 |
85,089,425,500 |
82,397,934,842 |
82,487,404,036 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,379,921,535 |
1,979,317,169 |
2,133,116,963 |
2,233,890,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,441,093,675 |
7,053,889,873 |
6,940,001,790 |
4,501,738,892 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,129,901,354 |
10,186,879,355 |
11,294,773,923 |
13,818,404,073 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,925,435,117 |
5,424,273,223 |
16,615,947,195 |
7,736,242,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,085,385,669 |
36,161,958,481 |
37,393,761,139 |
33,409,027,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,700,087,384 |
23,067,020,602 |
23,043,193,227 |
36,647,460,207 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,256,489,952 |
2,238,666,002 |
2,174,792,052 |
2,165,688,102 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
500,002,360,867 |
487,712,911,093 |
487,890,108,136 |
466,040,315,849 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
499,513,009,305 |
487,223,559,531 |
487,400,756,574 |
465,550,964,287 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
489,351,562 |
489,351,562 |
489,351,562 |
489,351,562 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,028,963,511 |
229,440,831,953 |
225,080,635,525 |
216,732,685,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,028,963,511 |
229,440,831,953 |
225,080,635,525 |
216,732,685,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
109,463,185,448 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,620,205,617 |
27,620,205,617 |
27,620,205,617 |
27,620,205,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-69,054,427,554 |
-67,642,559,112 |
-72,002,755,540 |
-80,350,705,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-73,679,141,790 |
-73,679,141,790 |
-73,679,141,790 |
-73,679,141,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,624,714,236 |
6,036,582,678 |
1,676,386,250 |
-6,671,563,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
912,890,072,454 |
888,355,173,251 |
894,964,264,792 |
865,772,856,426 |
|