MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 92,138,900,489 79,141,910,625 101,478,651,313 79,719,765,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,673,268,683 3,921,116,215 31,809,095,085 14,511,828,596
1. Tiền 12,673,268,683 3,921,116,215 31,809,095,085 14,511,828,596
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,439,105,602 37,006,731,010 34,534,936,397 30,434,747,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,735,289,299 28,885,410,084 28,900,354,915 25,867,528,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,226,836,036 2,773,083,615 2,399,668,015 1,872,454,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,710,098,915 13,606,440,610 11,493,116,766 11,014,483,883
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,258,203,299 -8,258,203,299 -8,258,203,299 -8,319,925,908
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 25,084,651 206,606
IV. Hàng tồn kho 11,673,638,143 13,059,249,896 12,358,175,682 13,267,398,938
1. Hàng tồn kho 13,745,738,091 15,131,349,844 14,430,275,630 15,415,440,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,072,099,948 -2,072,099,948 -2,072,099,948 -2,148,041,768
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,352,888,061 25,154,813,504 22,776,444,149 21,505,790,227
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 527,007,330 384,990,123 208,977,679 230,264,406
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,825,880,731 24,760,345,061 22,557,071,449 21,270,936,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,478,320 10,395,021 4,588,866
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 820,751,171,965 809,213,262,626 793,485,613,479 786,053,091,026
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 232,982,738,454 225,922,360,511 699,135,769,270 691,180,808,810
1. Tài sản cố định hữu hình 232,730,702,498 225,692,472,991 697,775,303,455 689,912,831,278
- Nguyên giá 593,579,388,473 593,579,388,473 1,087,646,680,268 1,091,157,759,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,848,685,975 -367,886,915,482 -389,871,376,813 -401,244,927,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 252,035,956 229,887,520 1,360,465,815 1,267,977,532
- Nguyên giá 553,000,000 553,000,000 1,824,974,325 1,824,974,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,964,044 -323,112,480 -464,508,510 -556,996,793
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 496,152,538,410 491,692,375,128 2,635,727,082 1,674,142,582
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 496,152,538,410 491,692,375,128 2,635,727,082 1,674,142,582
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,147,360,277 84,377,312,944 84,626,038,280 84,694,848,529
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,147,360,277 84,377,312,944 84,626,038,280 84,694,848,529
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,468,534,824 7,221,214,043 7,088,078,847 8,503,291,105
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,466,696,448 7,219,375,667 7,086,240,471 8,501,452,729
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,838,376 1,838,376 1,838,376 1,838,376
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 912,890,072,454 888,355,173,251 894,964,264,792 865,772,856,426
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 684,861,108,943 658,914,341,298 669,883,629,267 649,040,170,994
I. Nợ ngắn hạn 184,858,748,076 171,201,430,205 181,993,521,131 182,999,855,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,940,433,390 85,089,425,500 82,397,934,842 82,487,404,036
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,379,921,535 1,979,317,169 2,133,116,963 2,233,890,261
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,441,093,675 7,053,889,873 6,940,001,790 4,501,738,892
4. Phải trả người lao động 6,129,901,354 10,186,879,355 11,294,773,923 13,818,404,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,925,435,117 5,424,273,223 16,615,947,195 7,736,242,375
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,085,385,669 36,161,958,481 37,393,761,139 33,409,027,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,700,087,384 23,067,020,602 23,043,193,227 36,647,460,207
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,256,489,952 2,238,666,002 2,174,792,052 2,165,688,102
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 500,002,360,867 487,712,911,093 487,890,108,136 466,040,315,849
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 499,513,009,305 487,223,559,531 487,400,756,574 465,550,964,287
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 489,351,562 489,351,562 489,351,562 489,351,562
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,028,963,511 229,440,831,953 225,080,635,525 216,732,685,432
I. Vốn chủ sở hữu 228,028,963,511 229,440,831,953 225,080,635,525 216,732,685,432
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 109,463,185,448 109,463,185,448 109,463,185,448 109,463,185,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,620,205,617 27,620,205,617 27,620,205,617 27,620,205,617
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -69,054,427,554 -67,642,559,112 -72,002,755,540 -80,350,705,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -73,679,141,790 -73,679,141,790 -73,679,141,790 -73,679,141,790
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,624,714,236 6,036,582,678 1,676,386,250 -6,671,563,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 912,890,072,454 888,355,173,251 894,964,264,792 865,772,856,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.