MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Thị Nại (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,186,930,089 52,675,288,426 51,049,635,827 95,252,336,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 143,092,145 205,022,697 208,499,188 646,696,397
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,043,837,944 52,470,265,729 50,841,136,639 94,605,640,124
4. Giá vốn hàng bán 32,612,476,800 32,866,076,037 30,932,196,676 47,547,746,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,431,361,144 19,604,189,692 19,908,939,963 47,057,893,372
6. Doanh thu hoạt động tài chính 450,969,472 360,828,275 391,204,841 700,429,632
7. Chi phí tài chính 1,784,774,141 1,620,009,853 1,507,228,894 647,241,874
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,784,774,141 1,620,009,853 1,507,228,894 637,337,085
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,967,397,271 8,369,437,832 8,017,023,609 11,458,635,462
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,130,159,204 9,975,570,282 10,775,892,301 35,652,445,668
12. Thu nhập khác 10,045,417 31,984,997 3,285,103
13. Chi phí khác 550,778,671 244,212,687 129,096,631 73,703,812
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -550,778,671 -234,167,270 -97,111,634 -70,418,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,579,380,533 9,741,403,012 10,678,780,667 35,582,026,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,705,935,918 1,960,977,104 1,477,298,561 7,029,561,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,873,444,615 7,780,425,908 9,201,482,106 28,552,464,974
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,873,444,615 7,780,425,908 9,201,482,106 28,552,464,974
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 920 1,041 1,231 3,820
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,041 1,231 3,820
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.