1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,186,930,089 |
52,675,288,426 |
51,049,635,827 |
95,252,336,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
143,092,145 |
205,022,697 |
208,499,188 |
646,696,397 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,043,837,944 |
52,470,265,729 |
50,841,136,639 |
94,605,640,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,612,476,800 |
32,866,076,037 |
30,932,196,676 |
47,547,746,752 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,431,361,144 |
19,604,189,692 |
19,908,939,963 |
47,057,893,372 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
450,969,472 |
360,828,275 |
391,204,841 |
700,429,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,784,774,141 |
1,620,009,853 |
1,507,228,894 |
647,241,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,784,774,141 |
1,620,009,853 |
1,507,228,894 |
637,337,085 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,967,397,271 |
8,369,437,832 |
8,017,023,609 |
11,458,635,462 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,130,159,204 |
9,975,570,282 |
10,775,892,301 |
35,652,445,668 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,045,417 |
31,984,997 |
3,285,103 |
|
13. Chi phí khác |
550,778,671 |
244,212,687 |
129,096,631 |
73,703,812 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-550,778,671 |
-234,167,270 |
-97,111,634 |
-70,418,709 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,579,380,533 |
9,741,403,012 |
10,678,780,667 |
35,582,026,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,705,935,918 |
1,960,977,104 |
1,477,298,561 |
7,029,561,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,873,444,615 |
7,780,425,908 |
9,201,482,106 |
28,552,464,974 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,873,444,615 |
7,780,425,908 |
9,201,482,106 |
28,552,464,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
920 |
1,041 |
1,231 |
3,820 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,041 |
1,231 |
3,820 |
|