1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,241,389,795 |
44,313,947,561 |
50,186,930,089 |
52,675,288,426 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,824,941 |
149,851,507 |
143,092,145 |
205,022,697 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,200,564,854 |
44,164,096,054 |
50,043,837,944 |
52,470,265,729 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,974,736,672 |
28,190,514,516 |
32,612,476,800 |
32,866,076,037 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,225,828,182 |
15,973,581,538 |
17,431,361,144 |
19,604,189,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
257,057,830 |
274,221,441 |
450,969,472 |
360,828,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
285,736,111 |
1,418,811,878 |
1,784,774,141 |
1,620,009,853 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
285,736,111 |
1,418,811,878 |
1,784,774,141 |
1,620,009,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,758,615,086 |
7,692,185,264 |
6,967,397,271 |
8,369,437,832 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,438,534,815 |
7,136,805,837 |
9,130,159,204 |
9,975,570,282 |
|
12. Thu nhập khác |
3,112,658,757 |
480,268,770 |
|
10,045,417 |
|
13. Chi phí khác |
495,034,128 |
72,499,603 |
550,778,671 |
244,212,687 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,617,624,629 |
407,769,167 |
-550,778,671 |
-234,167,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,056,159,444 |
7,544,575,004 |
8,579,380,533 |
9,741,403,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,445,190,505 |
1,629,177,291 |
1,705,935,918 |
1,960,977,104 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,610,968,939 |
5,915,397,713 |
6,873,444,615 |
7,780,425,908 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,610,968,939 |
5,915,397,713 |
6,873,444,615 |
7,780,425,908 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,116 |
775 |
920 |
1,041 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,116 |
775 |
|
1,041 |
|