TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,171,569,444 |
6,535,173,542 |
4,471,173,265 |
11,779,311,095 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
553,447,580 |
590,566,587 |
1,080,594,136 |
4,551,183,994 |
|
1. Tiền |
553,447,580 |
590,566,587 |
1,080,594,136 |
4,551,183,994 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,510,212,252 |
5,914,449,355 |
3,307,644,848 |
4,041,771,767 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,390,240,922 |
4,172,929,938 |
3,084,519,827 |
3,781,155,380 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
888,063,900 |
2,408,064,200 |
297,000,000 |
697,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
216,308,306 |
707,644,206 |
502,323,184 |
76,433,518 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,984,400,876 |
-1,374,188,989 |
-576,198,163 |
-512,817,131 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,909,612 |
30,157,600 |
82,934,281 |
186,355,334 |
|
1. Hàng tồn kho |
107,909,612 |
30,157,600 |
82,934,281 |
186,355,334 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,914,618,402 |
104,494,740,656 |
102,503,862,751 |
95,930,614,992 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
385,000,000 |
385,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
385,000,000 |
385,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,125,206,450 |
84,783,589,668 |
80,696,932,731 |
76,084,440,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,816,851,478 |
63,475,234,696 |
59,787,365,635 |
61,776,086,024 |
|
- Nguyên giá |
112,672,905,905 |
104,999,809,671 |
105,942,135,125 |
114,038,782,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,856,054,427 |
-41,524,574,975 |
-46,154,769,490 |
-52,262,696,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
7,000,000,000 |
6,601,212,124 |
|
|
- Nguyên giá |
|
7,000,000,000 |
7,072,727,272 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-471,515,148 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
|
- Nguyên giá |
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
4,713,666,328 |
4,362,511,516 |
4,011,356,704 |
|
- Nguyên giá |
|
7,673,096,234 |
8,244,096,234 |
8,244,096,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,959,429,906 |
-3,881,584,718 |
-4,232,739,530 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
115,291,818 |
119,837,273 |
2,365,345,851 |
2,638,073,124 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
115,291,818 |
119,837,273 |
2,365,345,851 |
2,638,073,124 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,674,120,134 |
11,492,647,387 |
9,894,072,653 |
8,396,744,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,674,120,134 |
11,492,647,387 |
9,894,072,653 |
8,396,744,168 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,086,187,846 |
111,029,914,198 |
106,975,036,016 |
107,709,926,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,792,248,467 |
29,108,242,437 |
23,441,956,253 |
10,572,004,600 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,472,248,467 |
15,618,575,773 |
13,814,289,589 |
8,572,004,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
502,591,390 |
234,840,553 |
473,885,479 |
208,019,947 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
308,718,510 |
298,813,576 |
603,832,749 |
180,479,297 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,744,158,540 |
3,070,851,292 |
2,752,770,069 |
1,914,547,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,044,948,473 |
2,461,769,455 |
2,292,727,100 |
4,463,358,619 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
168,397,053 |
193,680,979 |
194,868,274 |
297,898,332 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,862,000 |
20,062,000 |
200,480,167 |
98,552,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,634,445,270 |
8,896,567,761 |
6,817,000,008 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
64,127,231 |
441,990,157 |
478,725,743 |
1,409,148,351 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,320,000,000 |
13,489,666,664 |
9,627,666,664 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,320,000,000 |
11,489,666,664 |
7,627,666,664 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,293,939,379 |
81,921,671,761 |
83,533,079,763 |
97,137,921,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
81,293,939,379 |
81,921,671,761 |
83,533,079,763 |
97,137,921,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
40,909,091 |
40,909,091 |
40,909,091 |
40,909,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,379,585,673 |
2,489,358,057 |
2,750,762,670 |
3,652,170,671 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,873,444,615 |
7,391,404,613 |
8,741,408,002 |
21,444,841,725 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,391,404,613 |
8,741,408,002 |
21,444,841,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,873,444,615 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,086,187,846 |
111,029,914,198 |
106,975,036,016 |
107,709,926,087 |
|