MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Thị Nại (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,352,705,118 10,522,085,576 4,171,569,444 6,535,173,542
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 375,216,353 895,445,103 553,447,580 590,566,587
1. Tiền 375,216,353 895,445,103 553,447,580 590,566,587
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,251,142,239 9,408,670,149 3,510,212,252 5,914,449,355
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,619,416,895 4,645,471,336 4,390,240,922 4,172,929,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 394,228,125 6,480,870,584 888,063,900 2,408,064,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 79,099,353 52,786,692 216,308,306 707,644,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -841,602,134 -1,770,458,463 -1,984,400,876 -1,374,188,989
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 226,346,526 217,970,324 107,909,612 30,157,600
1. Hàng tồn kho 226,346,526 217,970,324 107,909,612 30,157,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,324,739,198 106,214,275,028 102,914,618,402 104,494,740,656
I. Các khoản phải thu dài hạn 385,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 385,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,069,505,920 82,427,334,782 88,125,206,450 84,783,589,668
1. Tài sản cố định hữu hình 68,069,505,920 68,118,979,810 73,816,851,478 63,475,234,696
- Nguyên giá 98,229,401,753 99,166,337,393 112,672,905,905 104,999,809,671
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,159,895,833 -31,047,357,583 -38,856,054,427 -41,524,574,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,000,000,000
- Nguyên giá 7,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,308,354,972 14,308,354,972 14,308,354,972
- Nguyên giá 14,308,354,972 14,308,354,972 14,308,354,972
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 5,464,097,159 4,713,666,328
- Nguyên giá 7,673,096,234 7,673,096,234
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,208,999,075 -2,959,429,906
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,725,325,454 1,593,753,658 115,291,818 119,837,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,725,325,454 1,593,753,658 115,291,818 119,837,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,529,907,824 13,729,089,429 11,674,120,134 11,492,647,387
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,529,907,824 13,729,089,429 11,674,120,134 11,492,647,387
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,677,444,316 116,736,360,604 107,086,187,846 111,029,914,198
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,736,007,819 36,438,403,909 25,792,248,467 29,108,242,437
I. Nợ ngắn hạn 5,486,007,819 20,046,403,909 13,472,248,467 15,618,575,773
1. Phải trả người bán ngắn hạn 312,392,229 1,727,490,120 502,591,390 234,840,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 449,576,571 99,338,059 308,718,510 298,813,576
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,285,994,607 2,584,570,345 2,744,158,540 3,070,851,292
4. Phải trả người lao động 1,414,895,038 844,217,301 1,044,948,473 2,461,769,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,127,870,256 165,401,230 168,397,053 193,680,979
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 196,788,953 232,260,595 4,862,000 20,062,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,000,000 14,294,929,959 8,634,445,270 8,896,567,761
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198,490,165 98,196,300 64,127,231 441,990,157
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,250,000,000 16,392,000,000 12,320,000,000 13,489,666,664
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,250,000,000 14,392,000,000 10,320,000,000 11,489,666,664
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,941,436,497 80,297,956,695 81,293,939,379 81,921,671,761
I. Vốn chủ sở hữu 82,941,436,497 80,297,956,695 81,293,939,379 81,921,671,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 40,909,091 40,909,091 40,909,091 40,909,091
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,289,558,467 2,341,649,891 2,379,585,673 2,489,358,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,610,968,939 5,915,397,713 6,873,444,615 7,391,404,613
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,610,968,939 5,915,397,713 7,391,404,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,873,444,615
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,677,444,316 116,736,360,604 107,086,187,846 111,029,914,198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.