TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,352,705,118 |
10,522,085,576 |
4,171,569,444 |
6,535,173,542 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
375,216,353 |
895,445,103 |
553,447,580 |
590,566,587 |
|
1. Tiền |
375,216,353 |
895,445,103 |
553,447,580 |
590,566,587 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,251,142,239 |
9,408,670,149 |
3,510,212,252 |
5,914,449,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,619,416,895 |
4,645,471,336 |
4,390,240,922 |
4,172,929,938 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
394,228,125 |
6,480,870,584 |
888,063,900 |
2,408,064,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
79,099,353 |
52,786,692 |
216,308,306 |
707,644,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-841,602,134 |
-1,770,458,463 |
-1,984,400,876 |
-1,374,188,989 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
226,346,526 |
217,970,324 |
107,909,612 |
30,157,600 |
|
1. Hàng tồn kho |
226,346,526 |
217,970,324 |
107,909,612 |
30,157,600 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
89,324,739,198 |
106,214,275,028 |
102,914,618,402 |
104,494,740,656 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
385,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
385,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,069,505,920 |
82,427,334,782 |
88,125,206,450 |
84,783,589,668 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,069,505,920 |
68,118,979,810 |
73,816,851,478 |
63,475,234,696 |
|
- Nguyên giá |
98,229,401,753 |
99,166,337,393 |
112,672,905,905 |
104,999,809,671 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,159,895,833 |
-31,047,357,583 |
-38,856,054,427 |
-41,524,574,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
|
- Nguyên giá |
|
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
14,308,354,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
5,464,097,159 |
|
4,713,666,328 |
|
- Nguyên giá |
|
7,673,096,234 |
|
7,673,096,234 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,208,999,075 |
|
-2,959,429,906 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,725,325,454 |
1,593,753,658 |
115,291,818 |
119,837,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,725,325,454 |
1,593,753,658 |
115,291,818 |
119,837,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,529,907,824 |
13,729,089,429 |
11,674,120,134 |
11,492,647,387 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,529,907,824 |
13,729,089,429 |
11,674,120,134 |
11,492,647,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,677,444,316 |
116,736,360,604 |
107,086,187,846 |
111,029,914,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,736,007,819 |
36,438,403,909 |
25,792,248,467 |
29,108,242,437 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,486,007,819 |
20,046,403,909 |
13,472,248,467 |
15,618,575,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,392,229 |
1,727,490,120 |
502,591,390 |
234,840,553 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
449,576,571 |
99,338,059 |
308,718,510 |
298,813,576 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,285,994,607 |
2,584,570,345 |
2,744,158,540 |
3,070,851,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,414,895,038 |
844,217,301 |
1,044,948,473 |
2,461,769,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,127,870,256 |
165,401,230 |
168,397,053 |
193,680,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
196,788,953 |
232,260,595 |
4,862,000 |
20,062,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
14,294,929,959 |
8,634,445,270 |
8,896,567,761 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
198,490,165 |
98,196,300 |
64,127,231 |
441,990,157 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,250,000,000 |
16,392,000,000 |
12,320,000,000 |
13,489,666,664 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,250,000,000 |
14,392,000,000 |
10,320,000,000 |
11,489,666,664 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,941,436,497 |
80,297,956,695 |
81,293,939,379 |
81,921,671,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,941,436,497 |
80,297,956,695 |
81,293,939,379 |
81,921,671,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
40,909,091 |
40,909,091 |
40,909,091 |
40,909,091 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,289,558,467 |
2,341,649,891 |
2,379,585,673 |
2,489,358,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,610,968,939 |
5,915,397,713 |
6,873,444,615 |
7,391,404,613 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,610,968,939 |
5,915,397,713 |
|
7,391,404,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,873,444,615 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,677,444,316 |
116,736,360,604 |
107,086,187,846 |
111,029,914,198 |
|