MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 222,325,843,450 94,647,256,053 238,691,591,208 205,722,434,278
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 222,325,843,450 94,647,256,053 238,691,591,208 205,722,434,278
4. Giá vốn hàng bán 244,847,188,609 72,519,257,242 210,397,143,918 179,941,897,247
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -22,521,345,159 22,127,998,811 28,294,447,290 25,780,537,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 291,537,119 170,704,821 156,199,824 896,721,905
7. Chi phí tài chính 6,338,233,979 8,166,873,705 6,530,364,497 7,746,010,699
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,055,502,178 7,384,170,363 4,185,343,481 5,389,638,770
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,475,458,396 -1,577,685,578
9. Chi phí bán hàng 357,625,910 415,815,317 1,322,332,077 1,308,301,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,968,873,044 5,773,790,042 15,062,833,799 3,399,855,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -32,894,540,973 7,942,224,568 4,059,658,345 12,645,405,984
12. Thu nhập khác 13,532 375 79,471,365 5,285,094,679
13. Chi phí khác 120,003,000 79,883,499 127,600,069 89,775,243
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -119,989,468 -79,883,124 -48,128,704 5,195,319,436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -33,014,530,441 7,862,341,444 4,011,529,641 17,840,725,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,349,774 -9,349,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -33,014,530,441 7,862,341,444 4,002,179,867 17,850,075,194
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -33,078,987,842 6,286,761,859 3,929,745,010 17,835,465,793
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 64,457,401 1,575,579,585 72,434,857 14,609,401
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.