1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
222,325,843,450 |
94,647,256,053 |
238,691,591,208 |
205,722,434,278 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
222,325,843,450 |
94,647,256,053 |
238,691,591,208 |
205,722,434,278 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
244,847,188,609 |
72,519,257,242 |
210,397,143,918 |
179,941,897,247 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-22,521,345,159 |
22,127,998,811 |
28,294,447,290 |
25,780,537,031 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
291,537,119 |
170,704,821 |
156,199,824 |
896,721,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,338,233,979 |
8,166,873,705 |
6,530,364,497 |
7,746,010,699 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,055,502,178 |
7,384,170,363 |
4,185,343,481 |
5,389,638,770 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,475,458,396 |
-1,577,685,578 |
|
9. Chi phí bán hàng |
357,625,910 |
415,815,317 |
1,322,332,077 |
1,308,301,670 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,968,873,044 |
5,773,790,042 |
15,062,833,799 |
3,399,855,005 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,894,540,973 |
7,942,224,568 |
4,059,658,345 |
12,645,405,984 |
|
12. Thu nhập khác |
13,532 |
375 |
79,471,365 |
5,285,094,679 |
|
13. Chi phí khác |
120,003,000 |
79,883,499 |
127,600,069 |
89,775,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-119,989,468 |
-79,883,124 |
-48,128,704 |
5,195,319,436 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-33,014,530,441 |
7,862,341,444 |
4,011,529,641 |
17,840,725,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
9,349,774 |
-9,349,774 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-33,014,530,441 |
7,862,341,444 |
4,002,179,867 |
17,850,075,194 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-33,078,987,842 |
6,286,761,859 |
3,929,745,010 |
17,835,465,793 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
64,457,401 |
1,575,579,585 |
72,434,857 |
14,609,401 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|