1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
473,118,439,316 |
427,564,064,883 |
836,272,466,812 |
218,907,505,519 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
473,118,439,316 |
427,564,064,883 |
836,272,466,812 |
218,907,505,519 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
461,985,787,097 |
420,632,407,961 |
828,654,435,198 |
210,295,673,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,132,652,219 |
6,931,656,922 |
7,618,031,614 |
8,611,831,707 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,114,327,722 |
224,833 |
188,922,339 |
266,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,852,817,482 |
5,778,902,266 |
6,768,084,352 |
6,009,182,568 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,748,354,479 |
5,778,902,266 |
6,328,241,999 |
6,009,182,568 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
180,028,574 |
160,768,101 |
330,379,546 |
180,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,219,456,271 |
1,034,184,191 |
1,762,149,039 |
2,349,429,930 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,994,677,614 |
-41,972,803 |
-1,053,658,984 |
73,485,690 |
|
12. Thu nhập khác |
13,734,796 |
2,680,555,555 |
-2,680,555,555 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,832,929,507 |
2,737 |
13,347,758,023 |
10,005,873,827 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,819,194,711 |
2,680,552,818 |
-16,028,313,578 |
-10,005,873,827 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,175,482,903 |
2,638,580,015 |
-17,081,972,562 |
-9,932,388,137 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
435,753,252 |
527,715,899 |
-36,719,033 |
15,393,214 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,739,729,651 |
2,110,864,116 |
-17,045,253,529 |
-9,947,781,351 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,739,729,651 |
2,110,864,116 |
-17,045,253,529 |
-9,947,781,351 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|