TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
603,912,955,399 |
564,378,264,351 |
619,380,488,926 |
610,455,008,526 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,931,573,920 |
6,872,980,784 |
7,475,739,796 |
9,513,239,179 |
|
1. Tiền |
9,931,573,920 |
6,872,980,784 |
7,475,739,796 |
9,513,239,179 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,937,000,000 |
8,372,000,000 |
9,222,047,075 |
9,341,701,540 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,937,000,000 |
8,372,000,000 |
9,222,047,075 |
9,341,701,540 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
387,823,732,490 |
337,195,780,576 |
359,908,737,550 |
298,349,812,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
306,647,448,929 |
254,148,492,484 |
337,646,404,102 |
256,289,774,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,212,196,263 |
88,512,138,137 |
37,131,363,181 |
74,192,650,737 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,984,810,367 |
35,555,873,024 |
38,823,247,244 |
14,668,116,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,020,723,069 |
-41,020,723,069 |
-53,692,276,977 |
-46,800,730,115 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
188,016,672,020 |
211,113,534,864 |
232,763,243,719 |
282,529,068,807 |
|
1. Hàng tồn kho |
189,498,149,654 |
213,673,481,084 |
233,017,675,112 |
282,529,068,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,481,477,634 |
-2,559,946,220 |
-254,431,393 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,203,976,969 |
823,968,127 |
10,010,720,786 |
10,721,186,974 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
516,872,045 |
823,968,127 |
453,123,880 |
583,424,243 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,687,104,924 |
|
9,557,596,906 |
10,137,762,731 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,418,070,360 |
311,408,850,976 |
313,295,243,373 |
309,632,513,147 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,226,664,293 |
96,314,361,460 |
95,562,200,213 |
94,171,486,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,004,621,442 |
96,133,462,223 |
95,422,444,590 |
94,072,874,101 |
|
- Nguyên giá |
125,863,268,057 |
123,625,860,418 |
125,135,718,449 |
128,481,886,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,858,646,615 |
-27,492,398,195 |
-29,713,273,859 |
-34,409,012,374 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
222,042,851 |
180,899,237 |
139,755,623 |
98,612,009 |
|
- Nguyên giá |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-923,497,589 |
-964,641,203 |
-1,005,784,817 |
-1,046,928,431 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,721,628,672 |
1,721,628,672 |
1,721,628,672 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,721,628,672 |
1,721,628,672 |
1,721,628,672 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
210,000,000,000 |
207,077,450,356 |
210,000,000,000 |
209,565,619,679 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
210,000,000,000 |
207,077,450,356 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-434,380,321 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,469,777,395 |
6,295,410,488 |
6,011,414,488 |
5,895,407,358 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
367,258,231 |
477,040,488 |
347,514,487 |
385,977,357 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
165,552,237 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,936,966,927 |
5,818,370,000 |
5,663,900,001 |
5,509,430,001 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
920,331,025,759 |
875,787,115,327 |
932,675,732,299 |
920,087,521,673 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
422,459,289,679 |
373,094,184,374 |
421,952,629,546 |
383,054,461,061 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
380,134,625,752 |
333,030,185,177 |
393,191,924,299 |
356,554,420,544 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,458,644,109 |
56,408,243,166 |
87,803,385,642 |
62,374,166,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,086,336,054 |
522,591,776 |
527,389,292 |
2,305,067,424 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,595,963,663 |
24,631,585,796 |
33,262,108,761 |
26,088,548,662 |
|
4. Phải trả người lao động |
332,085,081 |
406,966,600 |
408,982,400 |
384,466,158 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,058,320,360 |
1,233,455,475 |
196,414,000 |
661,146,721 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,590,191,200 |
2,023,846,187 |
12,026,790,023 |
4,880,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,656,657,354 |
246,447,068,246 |
257,610,426,250 |
263,379,716,934 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,324,663,927 |
40,063,999,197 |
28,760,705,247 |
26,500,040,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,324,663,927 |
40,063,999,197 |
28,760,705,247 |
26,500,040,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
497,871,736,080 |
502,692,930,953 |
510,723,102,753 |
537,033,060,612 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
497,871,736,080 |
502,692,930,953 |
510,723,102,753 |
537,033,060,612 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
4,180,283,793 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-41,067,144,182 |
-36,181,491,908 |
-28,355,821,381 |
-2,060,472,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,988,156,340 |
-7,922,385,408 |
-7,940,643,854 |
-7,949,993,628 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-33,078,987,842 |
-28,259,106,500 |
-20,415,177,527 |
5,889,520,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,947,196,469 |
5,882,739,068 |
6,087,240,341 |
6,101,849,742 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
920,331,025,759 |
875,787,115,327 |
932,675,732,299 |
920,087,521,673 |
|