1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,709,682,235,082 |
1,365,641,741,214 |
1,259,845,934,993 |
1,981,933,799,284 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,212,598,310 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,709,682,235,082 |
1,363,429,142,904 |
1,259,845,934,993 |
1,981,933,799,284 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,469,249,374,356 |
1,150,477,913,889 |
1,102,280,482,302 |
1,670,192,732,016 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
240,432,860,726 |
212,951,229,015 |
157,565,452,691 |
311,741,067,268 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,416,852,663 |
19,133,940,509 |
21,997,649,371 |
16,467,880,799 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,802,397,218 |
50,731,480,375 |
38,835,971,302 |
88,471,748,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,404,504,167 |
32,619,498,046 |
33,990,202,877 |
43,996,689,480 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,125,466,656 |
19,876,260,087 |
12,739,946,379 |
24,406,564,644 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
86,356,133,154 |
79,454,278,917 |
81,541,845,498 |
99,446,548,654 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,565,716,361 |
82,023,150,145 |
46,445,338,883 |
115,884,086,213 |
|
12. Thu nhập khác |
918,659,343 |
2,001,388,416 |
426,470,668 |
1,631,694,002 |
|
13. Chi phí khác |
3,577,504,307 |
6,425,234,964 |
901,106,851 |
9,140,211,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,658,844,964 |
-4,423,846,548 |
-474,636,183 |
-7,508,517,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
102,906,871,397 |
77,599,303,597 |
45,970,702,700 |
108,375,568,709 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,664,327,970 |
14,122,861,859 |
7,598,503,351 |
21,507,194,570 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,242,543,427 |
63,476,441,738 |
38,372,199,349 |
86,868,374,139 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,242,543,427 |
63,476,441,738 |
38,372,199,349 |
86,868,374,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,072 |
798 |
414 |
868 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|