MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,709,682,235,082 1,365,641,741,214 1,259,845,934,993 1,981,933,799,284
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,212,598,310
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,709,682,235,082 1,363,429,142,904 1,259,845,934,993 1,981,933,799,284
4. Giá vốn hàng bán 1,469,249,374,356 1,150,477,913,889 1,102,280,482,302 1,670,192,732,016
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 240,432,860,726 212,951,229,015 157,565,452,691 311,741,067,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,416,852,663 19,133,940,509 21,997,649,371 16,467,880,799
7. Chi phí tài chính 45,802,397,218 50,731,480,375 38,835,971,302 88,471,748,556
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,404,504,167 32,619,498,046 33,990,202,877 43,996,689,480
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,125,466,656 19,876,260,087 12,739,946,379 24,406,564,644
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 86,356,133,154 79,454,278,917 81,541,845,498 99,446,548,654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 105,565,716,361 82,023,150,145 46,445,338,883 115,884,086,213
12. Thu nhập khác 918,659,343 2,001,388,416 426,470,668 1,631,694,002
13. Chi phí khác 3,577,504,307 6,425,234,964 901,106,851 9,140,211,506
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,658,844,964 -4,423,846,548 -474,636,183 -7,508,517,504
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 102,906,871,397 77,599,303,597 45,970,702,700 108,375,568,709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,664,327,970 14,122,861,859 7,598,503,351 21,507,194,570
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 85,242,543,427 63,476,441,738 38,372,199,349 86,868,374,139
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 85,242,543,427 63,476,441,738 38,372,199,349 86,868,374,139
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,072 798 414 868
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.