1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,526,444,697,994 |
1,044,411,896,644 |
773,216,248,107 |
1,066,501,537,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,526,444,697,994 |
1,044,411,896,644 |
773,216,248,107 |
1,066,501,537,183 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,272,939,207,542 |
860,226,595,098 |
628,108,051,697 |
892,755,810,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
253,505,490,452 |
184,185,301,546 |
145,108,196,410 |
173,745,726,883 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,172,155,975 |
5,012,405,508 |
5,312,570,386 |
5,004,729,943 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,758,174,800 |
32,964,049,450 |
28,646,010,082 |
37,656,916,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,101,771,867 |
31,258,345,893 |
28,342,801,280 |
31,890,037,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,199,358,649 |
32,682,700,568 |
32,480,689,770 |
42,002,619,076 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
90,916,949,419 |
53,140,761,092 |
49,542,148,517 |
51,017,730,773 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,803,163,559 |
70,410,195,944 |
39,751,918,427 |
48,073,190,087 |
|
12. Thu nhập khác |
211,146,953 |
3,311,844,677 |
472,825,089 |
177,478,894 |
|
13. Chi phí khác |
899,515,284 |
3,304,798,154 |
217,381,430 |
8,004,193,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-688,368,331 |
7,046,523 |
255,443,659 |
-7,826,715,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,114,795,228 |
70,417,242,467 |
40,007,362,086 |
40,246,475,042 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,952,815,271 |
13,839,740,673 |
6,416,886,288 |
8,135,809,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,161,979,957 |
56,577,501,794 |
33,590,475,798 |
32,110,665,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,161,979,957 |
56,577,501,794 |
33,590,475,798 |
32,110,665,667 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,306 |
989 |
515 |
492 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|