MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,236,136,877,232 1,526,444,697,994 1,044,411,896,644 773,216,248,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,236,136,877,232 1,526,444,697,994 1,044,411,896,644 773,216,248,107
4. Giá vốn hàng bán 1,040,237,946,930 1,272,939,207,542 860,226,595,098 628,108,051,697
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 195,898,930,302 253,505,490,452 184,185,301,546 145,108,196,410
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,835,976,673 10,172,155,975 5,012,405,508 5,312,570,386
7. Chi phí tài chính 39,027,460,950 35,758,174,800 32,964,049,450 28,646,010,082
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,024,905,377 32,101,771,867 31,258,345,893 28,342,801,280
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,790,365,539 37,199,358,649 32,682,700,568 32,480,689,770
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,684,265,822 90,916,949,419 53,140,761,092 49,542,148,517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 77,232,814,664 99,803,163,559 70,410,195,944 39,751,918,427
12. Thu nhập khác 79,762,114 211,146,953 3,311,844,677 472,825,089
13. Chi phí khác 1,761,954,600 899,515,284 3,304,798,154 217,381,430
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,682,192,486 -688,368,331 7,046,523 255,443,659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 75,550,622,178 99,114,795,228 70,417,242,467 40,007,362,086
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,897,342,241 17,952,815,271 13,839,740,673 6,416,886,288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 55,653,279,937 81,161,979,957 56,577,501,794 33,590,475,798
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,653,279,937 81,161,979,957 56,577,501,794 33,590,475,798
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,108 1,306 989 515
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.