MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 357,962,738,430 498,284,154,716 595,195,240,268 436,306,743,388
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 357,962,738,430 498,284,154,716 595,195,240,268 436,306,743,388
4. Giá vốn hàng bán 297,190,617,971 405,788,081,302 494,941,758,385 358,936,748,333
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,772,120,459 92,496,073,414 100,253,481,883 77,369,995,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,855,318,950 2,412,099,535 1,217,023,662 6,142,536,082
7. Chi phí tài chính 17,659,040,413 19,394,490,570 20,248,299,554 33,027,122,844
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,838,894,633 17,332,532,104 15,716,678,716 16,277,419,694
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,637,576,967 5,305,889,599 9,760,731,322 9,243,017,656
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,720,046,369 42,659,685,160 37,486,755,968 29,742,517,119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,610,775,660 27,548,107,620 33,974,718,701 11,499,873,518
12. Thu nhập khác 80,610,583 5,385,307,698 541,136,005 1,310,259,807
13. Chi phí khác 30,925,646 1,541,963,988 255,180,557
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,684,937 3,843,343,710 541,136,005 1,055,079,250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,660,460,597 31,391,451,330 34,515,854,706 12,554,952,768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,601,563,231 4,837,237,605 5,065,280,049 1,089,918,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,058,897,366 26,554,213,725 29,450,574,657 11,465,033,925
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,058,897,366 26,554,213,725 29,450,574,657 11,465,033,925
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 475 896 988 348
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.