1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
357,962,738,430 |
498,284,154,716 |
595,195,240,268 |
436,306,743,388 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
357,962,738,430 |
498,284,154,716 |
595,195,240,268 |
436,306,743,388 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
297,190,617,971 |
405,788,081,302 |
494,941,758,385 |
358,936,748,333 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,772,120,459 |
92,496,073,414 |
100,253,481,883 |
77,369,995,055 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,855,318,950 |
2,412,099,535 |
1,217,023,662 |
6,142,536,082 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,659,040,413 |
19,394,490,570 |
20,248,299,554 |
33,027,122,844 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,838,894,633 |
17,332,532,104 |
15,716,678,716 |
16,277,419,694 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,637,576,967 |
5,305,889,599 |
9,760,731,322 |
9,243,017,656 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,720,046,369 |
42,659,685,160 |
37,486,755,968 |
29,742,517,119 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,610,775,660 |
27,548,107,620 |
33,974,718,701 |
11,499,873,518 |
|
12. Thu nhập khác |
80,610,583 |
5,385,307,698 |
541,136,005 |
1,310,259,807 |
|
13. Chi phí khác |
30,925,646 |
1,541,963,988 |
|
255,180,557 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,684,937 |
3,843,343,710 |
541,136,005 |
1,055,079,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,660,460,597 |
31,391,451,330 |
34,515,854,706 |
12,554,952,768 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,601,563,231 |
4,837,237,605 |
5,065,280,049 |
1,089,918,843 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,058,897,366 |
26,554,213,725 |
29,450,574,657 |
11,465,033,925 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,058,897,366 |
26,554,213,725 |
29,450,574,657 |
11,465,033,925 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
475 |
896 |
988 |
348 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|