MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 626,730,326,144 501,435,971,216 357,962,738,430 498,284,154,716
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 626,730,326,144 501,435,971,216 357,962,738,430 498,284,154,716
4. Giá vốn hàng bán 528,962,427,322 391,857,133,897 297,190,617,971 405,788,081,302
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,767,898,822 109,578,837,319 60,772,120,459 92,496,073,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,620,728,490 2,563,517,563 5,855,318,950 2,412,099,535
7. Chi phí tài chính 12,003,420,935 42,412,917,820 17,659,040,413 19,394,490,570
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,910,433,053 14,561,320,079 14,838,894,633 17,332,532,104
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,768,033,831 7,641,921,757 4,637,576,967 5,305,889,599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,465,870,519 42,250,923,649 27,720,046,369 42,659,685,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,151,302,027 19,836,591,656 16,610,775,660 27,548,107,620
12. Thu nhập khác 1,040,130,201 67,671,611 80,610,583 5,385,307,698
13. Chi phí khác 1,420,742 356,464 30,925,646 1,541,963,988
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,038,709,459 67,315,147 49,684,937 3,843,343,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,190,011,486 19,903,906,803 16,660,460,597 31,391,451,330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,248,816,232 3,511,273,249 2,601,563,231 4,837,237,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,941,195,254 16,392,633,554 14,058,897,366 26,554,213,725
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,941,195,254 16,392,633,554 14,058,897,366 26,554,213,725
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,232 789 475 896
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.