MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 334,876,045,683 458,623,381,638 234,845,293,930 204,133,655,696
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,147,915,168 242,180,750
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 328,728,130,515 458,381,200,888 234,845,293,930 204,133,655,696
4. Giá vốn hàng bán 256,211,673,992 389,008,835,418 182,773,905,780 161,571,243,817
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,516,456,523 69,372,365,470 52,071,388,150 42,562,411,879
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,611,343,396 700,460,204 401,607,596
7. Chi phí tài chính 21,887,786,258 17,043,011,179 17,501,383,323 14,190,632,448
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,887,786,258 17,043,011,179 17,501,383,323 14,190,632,448
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,232,871,914 8,827,163,368 5,008,847,054 6,124,009,671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,830,947,487 37,768,646,645 25,377,156,462 17,734,404,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,019,765,980 5,719,470,436 4,548,421,886 4,906,364,711
12. Thu nhập khác 10,549,189,757 996,896,244 2,071,118,959 441,714,723
13. Chi phí khác 9,827,724,948 147,928,867 1,804,908,456 347,316,079
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 721,464,809 848,967,377 266,210,503 94,398,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,741,230,789 6,568,437,813 4,814,632,389 5,000,763,355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,015,147,557 1,133,359,590 871,301,686 959,669,128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,726,083,232 5,435,078,223 3,943,330,703 4,041,094,227
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,726,083,232 5,435,078,223 3,943,330,703 4,041,094,227
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.