1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
334,876,045,683 |
458,623,381,638 |
234,845,293,930 |
204,133,655,696 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,147,915,168 |
242,180,750 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,728,130,515 |
458,381,200,888 |
234,845,293,930 |
204,133,655,696 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
256,211,673,992 |
389,008,835,418 |
182,773,905,780 |
161,571,243,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,516,456,523 |
69,372,365,470 |
52,071,388,150 |
42,562,411,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,611,343,396 |
|
700,460,204 |
401,607,596 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,887,786,258 |
17,043,011,179 |
17,501,383,323 |
14,190,632,448 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,887,786,258 |
17,043,011,179 |
17,501,383,323 |
14,190,632,448 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,232,871,914 |
8,827,163,368 |
5,008,847,054 |
6,124,009,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,830,947,487 |
37,768,646,645 |
25,377,156,462 |
17,734,404,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,019,765,980 |
5,719,470,436 |
4,548,421,886 |
4,906,364,711 |
|
12. Thu nhập khác |
10,549,189,757 |
996,896,244 |
2,071,118,959 |
441,714,723 |
|
13. Chi phí khác |
9,827,724,948 |
147,928,867 |
1,804,908,456 |
347,316,079 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
721,464,809 |
848,967,377 |
266,210,503 |
94,398,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,741,230,789 |
6,568,437,813 |
4,814,632,389 |
5,000,763,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,015,147,557 |
1,133,359,590 |
871,301,686 |
959,669,128 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,726,083,232 |
5,435,078,223 |
3,943,330,703 |
4,041,094,227 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,726,083,232 |
5,435,078,223 |
3,943,330,703 |
4,041,094,227 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|