MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,297,588,399,048 1,723,027,276,476 1,508,006,564,483 1,371,062,381,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,603,144,057 113,618,765,094 14,170,248,043 12,790,340,472
1. Tiền 10,603,144,057 113,618,765,094 14,170,248,043 12,790,340,472
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 495,500,260,301 627,455,560,227 734,214,921,239 488,723,104,808
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 417,413,586,782 593,599,949,926 691,614,915,414 455,673,608,806
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,402,304,465 4,362,060,874 19,986,664,699 5,888,734,884
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,830,305,025 34,639,485,398 27,759,277,097 22,306,697,089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,145,935,971 -5,145,935,971 -5,145,935,971 -5,145,935,971
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 731,660,693,091 921,878,628,247 694,776,195,087 808,136,547,033
1. Hàng tồn kho 736,435,205,105 926,653,140,261 699,550,707,101 813,779,599,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,774,512,014 -4,774,512,014 -4,774,512,014 -5,643,052,404
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,824,301,599 60,074,322,908 64,845,200,114 61,412,389,386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,036,720,185 22,396,094,547 16,838,628,044 22,546,133,628
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,787,581,414 37,678,228,361 48,006,572,070 38,866,255,758
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,133,802,991,572 1,146,743,064,145 1,192,975,247,525 1,210,167,565,286
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,043,772,830 7,754,791,830 7,922,503,230 8,148,992,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 248,981,000
6. Phải thu dài hạn khác 7,794,791,830 7,922,503,230 8,148,992,830
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 899,118,395,188 936,746,631,449 942,304,572,701 979,180,489,301
1. Tài sản cố định hữu hình 887,175,357,818 922,343,853,159 928,445,220,003 957,762,517,201
- Nguyên giá 1,446,365,922,076 1,479,953,776,052 1,537,420,060,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,022,068,917 -551,508,556,049 -579,657,543,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,943,037,370 14,402,778,290 13,859,352,698 21,417,972,100
- Nguyên giá 24,200,178,261 27,207,178,261 27,207,178,261 35,365,206,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,257,140,891 -12,804,399,971 -13,347,825,563 -13,947,234,174
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 152,097,411,738 128,374,733,969 154,706,184,518 131,895,136,874
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 152,097,411,738 128,374,733,969 154,706,184,518 131,895,136,874
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771,150,000 771,150,000 771,150,000 771,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,543,411,816 73,866,906,897 88,041,987,076 90,942,946,281
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,543,411,816 73,866,906,897 88,041,987,076 90,942,946,281
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,431,391,390,620 2,869,770,340,621 2,700,981,812,008 2,581,229,946,985
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,780,389,533,266 2,188,808,678,908 1,956,700,792,348 1,786,706,290,933
I. Nợ ngắn hạn 1,467,681,891,988 1,933,961,681,588 1,683,097,736,933 1,358,065,172,633
1. Phải trả người bán ngắn hạn 177,951,347,242 362,377,598,439 260,129,257,202 205,171,722,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,261,773,927 3,157,847,590 1,833,820,856 1,975,497,747
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,595,449,498 10,141,333,208 17,050,096,165 16,080,794,659
4. Phải trả người lao động 29,437,353,724 40,275,388,222 47,815,550,565 49,937,186,172
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,403,015,720 7,724,693,297 15,178,837,820 25,218,209,079
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,129,203,300 22,855,516,212 19,233,880,645 19,393,601,950
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,219,330,140,447 1,475,372,893,206 1,310,935,849,002 1,030,865,689,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,573,608,130 12,056,411,414 10,920,444,678 9,422,471,162
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 312,707,641,278 254,846,997,320 273,603,055,415 428,641,118,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 312,707,641,278 254,846,997,320 273,603,055,415 228,641,118,300
9. Trái phiếu chuyển đổi 200,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 651,001,857,354 680,961,661,713 744,281,019,660 794,523,656,052
I. Vốn chủ sở hữu 651,001,857,354 680,961,661,713 744,281,019,660 794,523,656,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411,172,910,000 411,172,910,000 493,401,800,000 493,401,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411,172,910,000 411,172,910,000 493,401,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,575,475,123 30,560,475,123 30,520,475,123 30,520,475,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,955,069,016 56,825,661,884 56,825,661,884 56,825,661,884
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,486,544,468 32,988,054,755 32,988,054,755 32,988,054,755
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,756,439,156 149,359,140,360 130,489,608,307 180,732,244,699
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,734,510,283 67,117,732,359 12,518,001 180,719,726,698
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,021,928,873 82,241,408,001 130,477,090,306 12,518,001
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,431,391,390,620 2,869,770,340,621 2,700,981,812,008 2,581,229,946,985
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.