MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,047,640,067 63,873,191,649 83,401,333,327 58,721,368,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 142,047,640,067 63,873,191,649 83,401,333,327 58,721,368,820
4. Giá vốn hàng bán 125,825,475,120 64,228,561,382 84,904,213,560 55,950,168,585
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,222,164,947 -355,369,733 -1,502,880,233 2,771,200,235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,419,843,970 12,076,986,563 6,024,993,020 25,199,381,639
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 242,398,883 121,035,024 43,382,680 55,104,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,648,362,397 7,862,544,045 9,115,650,418 6,680,719,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,751,247,637 3,738,037,761 -4,636,920,311 21,234,758,817
12. Thu nhập khác 34,120,681,347 23,414,587,528 38,885,768,333 2,799,659,984
13. Chi phí khác 18,446,622,822 5,779,682,143 18,639,493,401 389,409,804
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,674,058,525 17,634,905,385 20,246,274,932 2,410,250,180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,425,306,162 21,372,943,146 15,609,354,621 23,645,008,997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,715,322,821 3,871,585,034 5,383,100,935 1,004,841,031
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 500,000,000 -748,853,114 96,013,824
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,209,983,341 17,501,358,112 10,975,106,800 22,544,154,142
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,209,983,341 17,501,358,112 10,975,106,800 22,544,154,142
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,777 909 570 1,171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 570 1,171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.