1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,088,339,411 |
142,047,640,067 |
63,873,191,649 |
83,401,333,327 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,088,339,411 |
142,047,640,067 |
63,873,191,649 |
83,401,333,327 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,046,681,531 |
125,825,475,120 |
64,228,561,382 |
84,904,213,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,041,657,880 |
16,222,164,947 |
-355,369,733 |
-1,502,880,233 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,743,667,760 |
15,419,843,970 |
12,076,986,563 |
6,024,993,020 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
249,485,773 |
242,398,883 |
121,035,024 |
43,382,680 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,060,130,735 |
6,648,362,397 |
7,862,544,045 |
9,115,650,418 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,303,578,679 |
24,751,247,637 |
3,738,037,761 |
-4,636,920,311 |
|
12. Thu nhập khác |
30,385,531,425 |
34,120,681,347 |
23,414,587,528 |
38,885,768,333 |
|
13. Chi phí khác |
13,260,773,037 |
18,446,622,822 |
5,779,682,143 |
18,639,493,401 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,124,758,388 |
15,674,058,525 |
17,634,905,385 |
20,246,274,932 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,428,337,067 |
40,425,306,162 |
21,372,943,146 |
15,609,354,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,605,590,985 |
5,715,322,821 |
3,871,585,034 |
5,383,100,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-500,000,000 |
500,000,000 |
|
-748,853,114 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,322,746,082 |
34,209,983,341 |
17,501,358,112 |
10,975,106,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,322,746,082 |
34,209,983,341 |
17,501,358,112 |
10,975,106,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,653 |
1,777 |
909 |
570 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
570 |
|