MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,530,322,856 46,044,995,719 5,609,223,848 25,255,437,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,530,322,856 46,044,995,719 5,609,223,848 25,255,437,098
4. Giá vốn hàng bán 19,597,013,098 42,549,227,207 4,965,293,028 24,287,478,629
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,933,309,758 3,495,768,512 643,930,820 967,958,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,895,417,267 2,099,274,510 1,071,231,452 6,809,736,872
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 50,249,498 113,095,648 19,586,609 74,309,134
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,893,799,843 1,743,685,829 1,751,551,577 2,817,817,923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,884,677,684 3,738,261,545 -55,975,914 4,885,568,284
12. Thu nhập khác 131,411,420 203,121,000 187,466,808 10,692,149,220
13. Chi phí khác 37,824,331 360,018,034 78,554,721 2,225,620,915
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 93,587,089 -156,897,034 108,912,087 8,466,528,305
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,978,264,773 3,581,364,511 52,936,173 13,352,096,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 784,160,705 348,364,184 12,307,299 1,960,439,209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 500,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,194,104,069 2,733,000,327 40,628,874 11,391,657,380
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,194,104,069 2,733,000,327 40,628,874 11,391,657,380
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 322 142 02 592
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.