MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,665,812,472 191,088,339,411 142,047,640,067 63,873,191,649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,665,812,472 191,088,339,411 142,047,640,067 63,873,191,649
4. Giá vốn hàng bán 74,166,456,802 136,046,681,531 125,825,475,120 64,228,561,382
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,499,355,670 55,041,657,880 16,222,164,947 -355,369,733
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,334,940,790 19,743,667,760 15,419,843,970 12,076,986,563
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 192,950,559 249,485,773 242,398,883 121,035,024
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,538,348,857 12,060,130,735 6,648,362,397 7,862,544,045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 73,416,234,044 62,303,578,679 24,751,247,637 3,738,037,761
12. Thu nhập khác 17,263,233,038 30,385,531,425 34,120,681,347 23,414,587,528
13. Chi phí khác 8,276,031,120 13,260,773,037 18,446,622,822 5,779,682,143
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,987,201,918 17,124,758,388 15,674,058,525 17,634,905,385
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 82,403,435,962 79,428,337,067 40,425,306,162 21,372,943,146
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,351,478,117 9,605,590,985 5,715,322,821 3,871,585,034
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -500,000,000 500,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 72,051,957,845 70,322,746,082 34,209,983,341 17,501,358,112
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,051,957,845 70,322,746,082 34,209,983,341 17,501,358,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,743 3,653 1,777 909
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.