MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,408,046,855 228,815,380,463 211,508,987,228 250,739,962,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,944,777,787 22,514,405,476 3,934,771,240 26,492,093,732
1. Tiền 17,944,777,787 14,514,405,476 3,934,771,240 6,492,093,732
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 164,000,000,000 167,500,000,000 172,000,000,000 190,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 164,000,000,000 167,500,000,000 172,000,000,000 190,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,762,999,442 13,678,546,646 15,494,215,996 12,562,141,485
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,411,314,543 6,707,874,263 5,617,230,073 5,330,139,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,632,174,810 4,901,245,600 7,218,900,919 6,056,198,201
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,751,565,764 7,084,482,458 7,608,140,679 6,122,859,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,032,055,675 -5,015,055,675 -4,950,055,675 -4,947,055,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,670,734,783 24,911,535,948 19,959,276,250 18,055,542,404
1. Hàng tồn kho 13,670,734,783 24,911,535,948 19,959,276,250 18,055,542,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,029,534,843 210,892,393 120,723,742 3,630,184,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,029,534,843 120,723,742 3,550,247,389
2. Thuế GTGT được khấu trừ 210,892,393
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,937,148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 160,238,188,652 155,055,730,631 177,797,763,104 154,785,312,875
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,361,750,048 65,215,682,076 63,426,982,210 66,625,832,818
1. Tài sản cố định hữu hình 62,347,583,384 65,215,682,076 63,426,982,210 66,625,832,818
- Nguyên giá 134,241,388,103 138,994,258,943 138,994,258,943 144,070,992,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,893,804,719 -73,778,576,867 -75,567,276,733 -77,445,159,750
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,166,664
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,833,336 -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,957,583,252 50,563,989,751 52,933,161,088 55,130,719,812
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,957,583,252 50,563,989,751 52,933,161,088 55,130,719,812
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,811,175,704 36,811,175,704 57,311,175,704 27,311,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 10,000,000,000 30,500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,107,679,648 2,464,883,100 4,126,444,102 5,717,584,541
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,989,900,627 2,350,504,079 4,025,065,081 5,616,805,520
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 117,779,021 114,379,021 101,379,021 100,779,021
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375,646,235,507 383,871,111,094 389,306,750,332 405,525,275,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,036,041,127 39,899,848,836 37,730,466,973 38,199,290,571
I. Nợ ngắn hạn 21,036,041,127 22,899,848,836 16,134,664,321 15,901,309,904
1. Phải trả người bán ngắn hạn 653,034,103 753,451,848 176,129,948 1,159,392,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,291,454,000 632,600,000 632,600,000 772,261,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,507,956,343 638,860,129 1,524,913,703 2,011,404,889
4. Phải trả người lao động 362,603,470 8,196,858,887 4,138,599,340 2,447,799,573
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,955,000 149,410,000 53,465,000 122,290,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,422,468,390 2,398,861,151 2,303,930,861 2,760,943,621
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,732,569,821 10,129,806,821 7,305,025,469 6,627,218,469
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,000,000,000 17,000,000,000 21,595,802,652 22,297,980,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 13,000,000,000 17,000,000,000 21,595,802,652 22,297,980,667
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 341,610,194,380 343,971,262,258 351,576,283,359 367,325,984,462
I. Vốn chủ sở hữu 341,610,194,380 343,971,262,258 351,576,283,359 367,325,984,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,474,011,654 95,474,011,654 95,474,011,654 95,474,011,654
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,636,182,726 55,997,250,604 63,602,271,705 79,351,972,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,813,708,620 54,174,776,498 6,881,712,773 22,631,413,876
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,822,474,106 1,822,474,106 56,720,558,932 56,720,558,932
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375,646,235,507 383,871,111,094 389,306,750,332 405,525,275,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.