TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,408,046,855 |
228,815,380,463 |
211,508,987,228 |
250,739,962,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,944,777,787 |
22,514,405,476 |
3,934,771,240 |
26,492,093,732 |
|
1. Tiền |
17,944,777,787 |
14,514,405,476 |
3,934,771,240 |
6,492,093,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
164,000,000,000 |
167,500,000,000 |
172,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
164,000,000,000 |
167,500,000,000 |
172,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,762,999,442 |
13,678,546,646 |
15,494,215,996 |
12,562,141,485 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,411,314,543 |
6,707,874,263 |
5,617,230,073 |
5,330,139,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,632,174,810 |
4,901,245,600 |
7,218,900,919 |
6,056,198,201 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,751,565,764 |
7,084,482,458 |
7,608,140,679 |
6,122,859,854 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,032,055,675 |
-5,015,055,675 |
-4,950,055,675 |
-4,947,055,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,670,734,783 |
24,911,535,948 |
19,959,276,250 |
18,055,542,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,670,734,783 |
24,911,535,948 |
19,959,276,250 |
18,055,542,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,029,534,843 |
210,892,393 |
120,723,742 |
3,630,184,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,029,534,843 |
|
120,723,742 |
3,550,247,389 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
210,892,393 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
79,937,148 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,238,188,652 |
155,055,730,631 |
177,797,763,104 |
154,785,312,875 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,361,750,048 |
65,215,682,076 |
63,426,982,210 |
66,625,832,818 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,347,583,384 |
65,215,682,076 |
63,426,982,210 |
66,625,832,818 |
|
- Nguyên giá |
134,241,388,103 |
138,994,258,943 |
138,994,258,943 |
144,070,992,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,893,804,719 |
-73,778,576,867 |
-75,567,276,733 |
-77,445,159,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,166,664 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-325,833,336 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,957,583,252 |
50,563,989,751 |
52,933,161,088 |
55,130,719,812 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,957,583,252 |
50,563,989,751 |
52,933,161,088 |
55,130,719,812 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,811,175,704 |
36,811,175,704 |
57,311,175,704 |
27,311,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
30,500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,107,679,648 |
2,464,883,100 |
4,126,444,102 |
5,717,584,541 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,989,900,627 |
2,350,504,079 |
4,025,065,081 |
5,616,805,520 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
117,779,021 |
114,379,021 |
101,379,021 |
100,779,021 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
375,646,235,507 |
383,871,111,094 |
389,306,750,332 |
405,525,275,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,036,041,127 |
39,899,848,836 |
37,730,466,973 |
38,199,290,571 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,036,041,127 |
22,899,848,836 |
16,134,664,321 |
15,901,309,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
653,034,103 |
753,451,848 |
176,129,948 |
1,159,392,352 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,291,454,000 |
632,600,000 |
632,600,000 |
772,261,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,507,956,343 |
638,860,129 |
1,524,913,703 |
2,011,404,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
362,603,470 |
8,196,858,887 |
4,138,599,340 |
2,447,799,573 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,955,000 |
149,410,000 |
53,465,000 |
122,290,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,422,468,390 |
2,398,861,151 |
2,303,930,861 |
2,760,943,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,732,569,821 |
10,129,806,821 |
7,305,025,469 |
6,627,218,469 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,000,000,000 |
17,000,000,000 |
21,595,802,652 |
22,297,980,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,000,000,000 |
17,000,000,000 |
21,595,802,652 |
22,297,980,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
341,610,194,380 |
343,971,262,258 |
351,576,283,359 |
367,325,984,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
341,610,194,380 |
343,971,262,258 |
351,576,283,359 |
367,325,984,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,636,182,726 |
55,997,250,604 |
63,602,271,705 |
79,351,972,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,813,708,620 |
54,174,776,498 |
6,881,712,773 |
22,631,413,876 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,822,474,106 |
1,822,474,106 |
56,720,558,932 |
56,720,558,932 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
375,646,235,507 |
383,871,111,094 |
389,306,750,332 |
405,525,275,033 |
|