TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
205,761,481,258 |
212,724,434,558 |
241,468,207,017 |
215,408,046,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,256,588,609 |
14,930,185,208 |
33,082,815,217 |
17,944,777,787 |
|
1. Tiền |
1,256,588,609 |
14,930,185,208 |
8,082,815,217 |
17,944,777,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
168,000,000,000 |
163,000,000,000 |
174,000,000,000 |
164,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
168,000,000,000 |
163,000,000,000 |
174,000,000,000 |
164,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,984,102,901 |
10,281,953,151 |
20,683,287,759 |
15,762,999,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,752,891,100 |
7,544,357,103 |
16,943,054,703 |
6,411,314,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
340,000,000 |
442,500,000 |
2,546,180,600 |
5,632,174,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,966,767,476 |
7,358,651,723 |
6,238,108,131 |
8,751,565,764 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,075,555,675 |
-5,063,555,675 |
-5,044,055,675 |
-5,032,055,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,518,058,943 |
22,568,600,489 |
8,730,598,843 |
13,670,734,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,518,058,943 |
22,568,600,489 |
8,730,598,843 |
13,670,734,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,730,805 |
1,943,695,710 |
4,971,505,198 |
4,029,534,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,943,695,710 |
4,970,754,945 |
4,029,534,843 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,730,805 |
|
750,253 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,802,478,098 |
160,112,445,020 |
159,329,295,261 |
160,238,188,652 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,810,420,142 |
59,045,545,044 |
62,822,705,373 |
62,361,750,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,753,753,477 |
59,003,045,046 |
62,794,372,042 |
62,347,583,384 |
|
- Nguyên giá |
130,024,292,199 |
130,024,292,199 |
132,861,452,447 |
134,241,388,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,270,538,722 |
-71,021,247,153 |
-70,067,080,405 |
-71,893,804,719 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,666,665 |
42,499,998 |
28,333,331 |
14,166,664 |
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-283,333,335 |
-297,500,002 |
-311,666,669 |
-325,833,336 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,180,684,881 |
56,547,300,951 |
47,897,998,147 |
48,957,583,252 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,180,684,881 |
56,547,300,951 |
47,897,998,147 |
48,957,583,252 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,811,175,704 |
41,811,175,704 |
46,811,175,704 |
46,811,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,000,197,371 |
2,708,423,321 |
1,797,416,037 |
2,107,679,648 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,873,718,350 |
2,584,344,300 |
1,677,237,016 |
1,989,900,627 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
126,479,021 |
124,079,021 |
120,179,021 |
117,779,021 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
353,563,959,356 |
372,836,879,578 |
400,797,502,278 |
375,646,235,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,527,143,596 |
22,031,132,213 |
61,537,245,016 |
34,036,041,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,815,822,805 |
12,725,927,170 |
50,537,245,016 |
21,036,041,127 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
918,432,119 |
67,622,500 |
2,831,115,194 |
653,034,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
632,600,000 |
2,124,700,091 |
632,600,091 |
1,291,454,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
758,786,445 |
1,427,381,110 |
4,061,182,646 |
4,507,956,343 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,156,072,075 |
709,293,057 |
-884,580,813 |
362,603,470 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,411,376,126 |
50,000,000 |
72,755,000 |
65,955,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,157,706,942 |
2,532,011,991 |
31,347,768,477 |
2,422,468,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,780,849,098 |
5,814,918,421 |
12,476,404,421 |
11,732,569,821 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,711,320,791 |
9,305,205,043 |
11,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,711,320,791 |
9,305,205,043 |
11,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
326,036,815,760 |
350,805,747,365 |
339,260,257,262 |
341,610,194,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
326,036,815,760 |
350,805,747,365 |
339,260,257,262 |
341,610,194,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
95,474,011,654 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,062,804,106 |
62,831,735,711 |
51,286,245,608 |
53,636,182,726 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
24,768,931,605 |
49,463,771,502 |
51,813,708,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,062,804,106 |
38,062,804,106 |
1,822,474,106 |
1,822,474,106 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
353,563,959,356 |
372,836,879,578 |
400,797,502,278 |
375,646,235,507 |
|