MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,761,481,258 212,724,434,558 241,468,207,017 215,408,046,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,256,588,609 14,930,185,208 33,082,815,217 17,944,777,787
1. Tiền 1,256,588,609 14,930,185,208 8,082,815,217 17,944,777,787
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,000,000,000 163,000,000,000 174,000,000,000 164,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,000,000,000 163,000,000,000 174,000,000,000 164,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,984,102,901 10,281,953,151 20,683,287,759 15,762,999,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,752,891,100 7,544,357,103 16,943,054,703 6,411,314,543
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 340,000,000 442,500,000 2,546,180,600 5,632,174,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,966,767,476 7,358,651,723 6,238,108,131 8,751,565,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,075,555,675 -5,063,555,675 -5,044,055,675 -5,032,055,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,518,058,943 22,568,600,489 8,730,598,843 13,670,734,783
1. Hàng tồn kho 25,518,058,943 22,568,600,489 8,730,598,843 13,670,734,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,730,805 1,943,695,710 4,971,505,198 4,029,534,843
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,943,695,710 4,970,754,945 4,029,534,843
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,730,805 750,253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,802,478,098 160,112,445,020 159,329,295,261 160,238,188,652
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,810,420,142 59,045,545,044 62,822,705,373 62,361,750,048
1. Tài sản cố định hữu hình 60,753,753,477 59,003,045,046 62,794,372,042 62,347,583,384
- Nguyên giá 130,024,292,199 130,024,292,199 132,861,452,447 134,241,388,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,270,538,722 -71,021,247,153 -70,067,080,405 -71,893,804,719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,666,665 42,499,998 28,333,331 14,166,664
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -283,333,335 -297,500,002 -311,666,669 -325,833,336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,180,684,881 56,547,300,951 47,897,998,147 48,957,583,252
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,180,684,881 56,547,300,951 47,897,998,147 48,957,583,252
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,811,175,704 41,811,175,704 46,811,175,704 46,811,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,000,197,371 2,708,423,321 1,797,416,037 2,107,679,648
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,873,718,350 2,584,344,300 1,677,237,016 1,989,900,627
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 126,479,021 124,079,021 120,179,021 117,779,021
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353,563,959,356 372,836,879,578 400,797,502,278 375,646,235,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,527,143,596 22,031,132,213 61,537,245,016 34,036,041,127
I. Nợ ngắn hạn 18,815,822,805 12,725,927,170 50,537,245,016 21,036,041,127
1. Phải trả người bán ngắn hạn 918,432,119 67,622,500 2,831,115,194 653,034,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 632,600,000 2,124,700,091 632,600,091 1,291,454,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 758,786,445 1,427,381,110 4,061,182,646 4,507,956,343
4. Phải trả người lao động 4,156,072,075 709,293,057 -884,580,813 362,603,470
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,411,376,126 50,000,000 72,755,000 65,955,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,157,706,942 2,532,011,991 31,347,768,477 2,422,468,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,780,849,098 5,814,918,421 12,476,404,421 11,732,569,821
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,711,320,791 9,305,205,043 11,000,000,000 13,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,711,320,791 9,305,205,043 11,000,000,000 13,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 326,036,815,760 350,805,747,365 339,260,257,262 341,610,194,380
I. Vốn chủ sở hữu 326,036,815,760 350,805,747,365 339,260,257,262 341,610,194,380
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,474,011,654 95,474,011,654 95,474,011,654 95,474,011,654
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,062,804,106 62,831,735,711 51,286,245,608 53,636,182,726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,768,931,605 49,463,771,502 51,813,708,620
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,062,804,106 38,062,804,106 1,822,474,106 1,822,474,106
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353,563,959,356 372,836,879,578 400,797,502,278 375,646,235,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.