MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 184,846,205,505 195,152,586,264 187,376,008,611 183,815,822,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 155,878,999,963 168,134,867,099 139,907,644,025 136,535,945,334
1. Tiền 45,878,999,963 38,134,867,099 19,907,644,025 16,208,274,100
2. Các khoản tương đương tiền 110,000,000,000 130,000,000,000 120,000,000,000 120,327,671,234
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,217,705,770 5,855,371,613 5,882,097,710 12,974,070,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,886,484,351 7,834,342,721 7,386,950,804 15,275,474,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,565,300,000 1,700,544,000 3,410,247,650 1,585,225,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,028,334,154 2,534,197,627 1,260,611,241 2,000,338,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,262,412,735 -6,213,712,735 -6,175,711,985 -5,886,967,875
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,465,303,022 3,775,527,668 15,660,021,684 13,053,987,208
1. Hàng tồn kho 11,728,340,758 4,121,030,332 16,495,740,074 13,053,987,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,263,037,736 -345,502,664 -835,718,390
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,284,196,750 7,386,819,884 5,926,245,192 1,251,820,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,430,660,539 5,416,997,042 3,901,815,630
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,145,876 50,805,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,853,536,211 1,942,676,966 2,024,429,562 1,201,014,954
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,240,304,977 135,347,348,010 135,738,126,216 141,274,433,234
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,423,541,675 42,716,370,945 41,480,668,857 46,154,853,016
1. Tài sản cố định hữu hình 42,154,375,009 42,461,370,946 41,239,835,525 45,928,186,350
- Nguyên giá 97,766,785,336 99,282,346,861 99,282,346,861 104,938,488,810
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,612,410,327 -56,820,975,915 -58,042,511,336 -59,010,302,460
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 269,166,666 254,999,999 240,833,332 226,666,666
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,833,334 -85,000,001 -99,166,668 -113,333,334
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,926,524,311 64,752,229,859 66,161,511,421 66,945,862,724
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 144,253,178 144,253,178 144,253,178
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,782,271,133 64,607,976,681 66,017,258,243 66,945,862,724
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704 26,811,175,704
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,079,063,287 1,067,571,502 1,284,770,234 1,362,541,790
1. Chi phí trả trước dài hạn 405,536,843 402,785,058 667,583,940 777,780,056
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 673,526,441 664,786,444 617,186,294 584,761,734
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,086,510,482 330,499,934,274 323,114,134,827 325,090,256,067
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,412,367,126 26,357,951,459 17,130,898,363 17,657,104,816
I. Nợ ngắn hạn 14,412,367,126 26,357,951,459 17,130,898,363 17,657,104,816
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,154,095,289 1,224,312,819 594,972,412 301,047,316
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,203,211,815 632,600,000 2,499,899,000 930,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,912,398,865 263,400 305,852,482 1,552,000
4. Phải trả người lao động 875,630,764 1,109,686,911 1,395,576,984 4,328,858,406
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,251,181,063 3,765,032,022 3,507,592,563 3,352,376,063
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,349,735,507 11,832,954,426 1,910,300,576 2,032,185,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 200,000,000 200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 466,113,823 7,593,101,881 6,916,704,346 6,711,085,146
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 303,674,143,356 304,141,982,815 305,983,236,464 307,433,151,251
I. Vốn chủ sở hữu 303,674,143,356 304,141,982,815 305,983,236,464 307,433,151,251
1. Vốn góp của chủ sở hữu 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000 192,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,326,440,768 91,957,636,159 91,957,636,159 91,957,636,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,847,702,588 19,684,346,656 21,525,600,305 22,975,515,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,612,573,341 431,360,950 431,360,950 431,360,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,235,129,247 19,252,985,706 21,094,239,355 22,544,154,142
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,086,510,482 330,499,934,274 323,114,134,827 325,090,256,067
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.