TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,893,203,501 |
184,846,205,505 |
195,152,586,264 |
187,376,008,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,470,970,498 |
155,878,999,963 |
168,134,867,099 |
139,907,644,025 |
|
1. Tiền |
44,122,382,428 |
45,878,999,963 |
38,134,867,099 |
19,907,644,025 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,348,588,070 |
110,000,000,000 |
130,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,446,727,639 |
4,217,705,770 |
5,855,371,613 |
5,882,097,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,204,761,576 |
6,886,484,351 |
7,834,342,721 |
7,386,950,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,387,533,200 |
1,565,300,000 |
1,700,544,000 |
3,410,247,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,157,357,638 |
2,028,334,154 |
2,534,197,627 |
1,260,611,241 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,302,924,775 |
-6,262,412,735 |
-6,213,712,735 |
-6,175,711,985 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,970,989,667 |
10,465,303,022 |
3,775,527,668 |
15,660,021,684 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,461,216,197 |
11,728,340,758 |
4,121,030,332 |
16,495,740,074 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,490,226,530 |
-1,263,037,736 |
-345,502,664 |
-835,718,390 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,515,697 |
4,284,196,750 |
7,386,819,884 |
5,926,245,192 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,430,660,539 |
5,416,997,042 |
3,901,815,630 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
27,145,876 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,515,697 |
1,853,536,211 |
1,942,676,966 |
2,024,429,562 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,254,256,125 |
133,240,304,977 |
135,347,348,010 |
135,738,126,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,646,273,930 |
42,423,541,675 |
42,716,370,945 |
41,480,668,857 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,362,940,597 |
42,154,375,009 |
42,461,370,946 |
41,239,835,525 |
|
- Nguyên giá |
97,766,785,336 |
97,766,785,336 |
99,282,346,861 |
99,282,346,861 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,403,844,739 |
-55,612,410,327 |
-56,820,975,915 |
-58,042,511,336 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
283,333,333 |
269,166,666 |
254,999,999 |
240,833,332 |
|
- Nguyên giá |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,666,667 |
-70,833,334 |
-85,000,001 |
-99,166,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
61,557,809,669 |
62,926,524,311 |
64,752,229,859 |
66,161,511,421 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
144,253,178 |
144,253,178 |
144,253,178 |
144,253,178 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,413,556,491 |
62,782,271,133 |
64,607,976,681 |
66,017,258,243 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
26,811,175,704 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,238,996,822 |
1,079,063,287 |
1,067,571,502 |
1,284,770,234 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
490,143,708 |
405,536,843 |
402,785,058 |
667,583,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
748,853,114 |
673,526,441 |
664,786,444 |
617,186,294 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
321,147,459,626 |
318,086,510,482 |
330,499,934,274 |
323,114,134,827 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,637,218,352 |
14,412,367,126 |
26,357,951,459 |
17,130,898,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,637,218,352 |
14,412,367,126 |
26,357,951,459 |
17,130,898,363 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,320,230,406 |
1,154,095,289 |
1,224,312,819 |
594,972,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,670,000,000 |
4,203,211,815 |
632,600,000 |
2,499,899,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,214,695,449 |
1,912,398,865 |
263,400 |
305,852,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,755,085,123 |
875,630,764 |
1,109,686,911 |
1,395,576,984 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,856,736,864 |
3,251,181,063 |
3,765,032,022 |
3,507,592,563 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,406,325,420 |
2,349,735,507 |
11,832,954,426 |
1,910,300,576 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,214,145,090 |
466,113,823 |
7,593,101,881 |
6,916,704,346 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
300,510,241,274 |
303,674,143,356 |
304,141,982,815 |
305,983,236,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
300,510,241,274 |
303,674,143,356 |
304,141,982,815 |
305,983,236,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,315,043,706 |
88,326,440,768 |
91,957,636,159 |
91,957,636,159 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,695,197,568 |
22,847,702,588 |
19,684,346,656 |
21,525,600,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,720,090,768 |
21,612,573,341 |
431,360,950 |
431,360,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,975,106,800 |
1,235,129,247 |
19,252,985,706 |
21,094,239,355 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
321,147,459,626 |
318,086,510,482 |
330,499,934,274 |
323,114,134,827 |
|