TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
421,149,803,478 |
383,742,553,326 |
219,854,435,058 |
477,064,755,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,460,379,060 |
4,023,184,468 |
5,458,324,115 |
7,986,643,835 |
|
1. Tiền |
28,460,379,060 |
4,023,184,468 |
5,458,324,115 |
7,986,643,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,064,254,076 |
144,087,342,764 |
81,605,849,625 |
109,789,935,399 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,943,745,975 |
143,153,834,078 |
80,616,451,219 |
94,472,889,608 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,699,027,666 |
562,595,089 |
785,557,285 |
15,242,241,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
421,480,435 |
370,913,597 |
203,841,121 |
74,804,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
173,696,773,567 |
189,224,795,649 |
123,242,186,696 |
317,840,996,655 |
|
1. Hàng tồn kho |
173,696,773,567 |
189,224,795,649 |
123,242,186,696 |
318,141,461,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-300,464,350 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,928,396,775 |
46,407,230,445 |
9,548,074,622 |
41,447,179,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,288,932,979 |
3,469,170,912 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,333,431,903 |
42,702,900,433 |
9,264,216,921 |
41,174,789,474 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
306,031,893 |
235,159,100 |
283,857,701 |
272,389,789 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,496,568,153 |
151,817,137,576 |
141,819,328,146 |
131,002,767,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,876,852,742 |
148,472,204,234 |
141,799,178,146 |
127,934,719,498 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,380,477,742 |
148,084,129,234 |
141,497,315,646 |
127,749,706,998 |
|
- Nguyên giá |
297,059,633,162 |
323,986,939,203 |
335,327,093,076 |
341,554,718,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,679,155,420 |
-175,902,809,969 |
-193,829,777,430 |
-213,805,011,605 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
496,375,000 |
388,075,000 |
301,862,500 |
185,012,500 |
|
- Nguyên giá |
541,500,000 |
541,500,000 |
570,000,000 |
570,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,125,000 |
-153,425,000 |
-268,137,500 |
-384,987,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
112,656,130 |
56,328,070 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,478,303,812 |
1,478,303,812 |
1,478,303,812 |
1,478,303,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,365,647,682 |
-1,421,975,742 |
-1,478,303,812 |
-1,478,303,812 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,507,059,281 |
1,812,727,272 |
20,150,000 |
2,692,335,976 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,507,059,281 |
1,812,727,272 |
20,150,000 |
2,692,335,976 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,475,878,000 |
|
375,712,317 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,475,878,000 |
|
375,712,317 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
564,646,371,631 |
535,559,690,902 |
361,673,763,204 |
608,067,522,943 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
375,630,099,283 |
341,447,209,385 |
161,959,828,563 |
412,887,677,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
375,630,099,283 |
333,812,721,580 |
153,965,226,186 |
408,329,921,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,252,949,356 |
110,641,254,031 |
92,074,218,047 |
86,077,727,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,813,135,816 |
125,823,270 |
332,722,436 |
184,652,613 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,048,828,022 |
2,928,287,282 |
1,632,362,728 |
885,580,226 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,041,858,323 |
8,808,679,419 |
13,730,331,342 |
6,123,057,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
508,981,118 |
314,046,775 |
134,288,489 |
534,793,736 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,608,793,426 |
3,099,050,366 |
1,660,071,949 |
2,067,484,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
243,935,795,183 |
207,423,450,870 |
43,602,209,628 |
311,127,688,128 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
419,758,039 |
472,129,567 |
799,021,567 |
1,328,936,567 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
7,634,487,805 |
7,994,602,377 |
4,557,756,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
7,634,487,805 |
7,994,602,377 |
4,557,756,549 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,016,272,348 |
194,112,481,517 |
199,713,934,641 |
195,179,845,027 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,016,272,348 |
194,112,481,517 |
199,713,934,641 |
195,179,845,027 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,094,556,539 |
7,094,556,539 |
7,094,556,539 |
7,094,556,539 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,530,817,320 |
10,530,817,232 |
14,362,661,827 |
15,890,084,554 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-99,898,530 |
-99,898,530 |
-99,898,530 |
-99,898,530 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,146,563,773 |
1,146,563,861 |
889,919,435 |
3,637,949,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,344,233,246 |
60,440,442,415 |
62,466,695,370 |
53,657,152,632 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,273,903,638 |
18,995,200,169 |
20,254,444,124 |
9,786,381,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,070,329,608 |
41,445,242,246 |
42,212,251,246 |
43,870,771,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
564,646,371,631 |
535,559,690,902 |
361,673,763,204 |
608,067,522,943 |
|