MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 421,149,803,478 383,742,553,326 219,854,435,058 477,064,755,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,460,379,060 4,023,184,468 5,458,324,115 7,986,643,835
1. Tiền 28,460,379,060 4,023,184,468 5,458,324,115 7,986,643,835
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,064,254,076 144,087,342,764 81,605,849,625 109,789,935,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177,943,745,975 143,153,834,078 80,616,451,219 94,472,889,608
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,699,027,666 562,595,089 785,557,285 15,242,241,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 421,480,435 370,913,597 203,841,121 74,804,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,696,773,567 189,224,795,649 123,242,186,696 317,840,996,655
1. Hàng tồn kho 173,696,773,567 189,224,795,649 123,242,186,696 318,141,461,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -300,464,350
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,928,396,775 46,407,230,445 9,548,074,622 41,447,179,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,288,932,979 3,469,170,912
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,333,431,903 42,702,900,433 9,264,216,921 41,174,789,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 306,031,893 235,159,100 283,857,701 272,389,789
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 143,496,568,153 151,817,137,576 141,819,328,146 131,002,767,791
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,876,852,742 148,472,204,234 141,799,178,146 127,934,719,498
1. Tài sản cố định hữu hình 137,380,477,742 148,084,129,234 141,497,315,646 127,749,706,998
- Nguyên giá 297,059,633,162 323,986,939,203 335,327,093,076 341,554,718,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,679,155,420 -175,902,809,969 -193,829,777,430 -213,805,011,605
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 496,375,000 388,075,000 301,862,500 185,012,500
- Nguyên giá 541,500,000 541,500,000 570,000,000 570,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,125,000 -153,425,000 -268,137,500 -384,987,500
III. Bất động sản đầu tư 112,656,130 56,328,070
- Nguyên giá 1,478,303,812 1,478,303,812 1,478,303,812 1,478,303,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,365,647,682 -1,421,975,742 -1,478,303,812 -1,478,303,812
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,507,059,281 1,812,727,272 20,150,000 2,692,335,976
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,507,059,281 1,812,727,272 20,150,000 2,692,335,976
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,475,878,000 375,712,317
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,475,878,000 375,712,317
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 564,646,371,631 535,559,690,902 361,673,763,204 608,067,522,943
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 375,630,099,283 341,447,209,385 161,959,828,563 412,887,677,916
I. Nợ ngắn hạn 375,630,099,283 333,812,721,580 153,965,226,186 408,329,921,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,252,949,356 110,641,254,031 92,074,218,047 86,077,727,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,813,135,816 125,823,270 332,722,436 184,652,613
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,048,828,022 2,928,287,282 1,632,362,728 885,580,226
4. Phải trả người lao động 7,041,858,323 8,808,679,419 13,730,331,342 6,123,057,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 508,981,118 314,046,775 134,288,489 534,793,736
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,608,793,426 3,099,050,366 1,660,071,949 2,067,484,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 243,935,795,183 207,423,450,870 43,602,209,628 311,127,688,128
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 419,758,039 472,129,567 799,021,567 1,328,936,567
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,634,487,805 7,994,602,377 4,557,756,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,634,487,805 7,994,602,377 4,557,756,549
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,016,272,348 194,112,481,517 199,713,934,641 195,179,845,027
I. Vốn chủ sở hữu 189,016,272,348 194,112,481,517 199,713,934,641 195,179,845,027
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,094,556,539 7,094,556,539 7,094,556,539 7,094,556,539
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,530,817,320 10,530,817,232 14,362,661,827 15,890,084,554
5. Cổ phiếu quỹ -99,898,530 -99,898,530 -99,898,530 -99,898,530
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,146,563,773 1,146,563,861 889,919,435 3,637,949,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,344,233,246 60,440,442,415 62,466,695,370 53,657,152,632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,273,903,638 18,995,200,169 20,254,444,124 9,786,381,386
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,070,329,608 41,445,242,246 42,212,251,246 43,870,771,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 564,646,371,631 535,559,690,902 361,673,763,204 608,067,522,943
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.