MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 689,082,392,905 1,116,291,768,382 929,986,691,850 1,180,369,736,173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 368,880,245 1,220,937,767 1,136,479,203 1,404,047,502
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 688,713,512,660 1,115,070,830,615 928,850,212,647 1,178,965,688,671
4. Giá vốn hàng bán 638,018,824,201 1,038,879,444,264 843,338,505,949 1,121,748,018,589
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,694,688,459 76,191,386,351 85,511,706,698 57,217,670,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,838,921,665 507,631,872 414,227,017 461,282,835
7. Chi phí tài chính 8,914,169,583 12,996,010,102 10,382,810,959 16,345,155,835
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,910,326,008 12,233,031,832 10,288,564,299 16,344,425,142
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,599,377,588 13,529,869,221 8,574,743,238 7,837,959,248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,834,523,130 29,551,514,393 18,596,697,363 8,616,498,547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,185,539,823 20,621,624,507 48,371,682,155 24,879,339,287
12. Thu nhập khác 1,057,078,583 48,335,882 773,416,504 14,300,194
13. Chi phí khác 1,239,340,268 4,856,314,035 56,734,858 233,725,157
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -182,261,685 -4,807,978,153 716,681,646 -219,424,963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,003,278,138 15,813,646,354 49,088,363,801 24,659,914,324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,959,489,744 4,306,518,055 9,621,737,231 4,934,161,809
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -862,846 -53,984,274 56,437,523 -2,178,943
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,044,651,240 11,561,112,573 39,410,189,047 19,727,931,458
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,683,233,762 10,753,729,974 38,503,787,422 19,392,378,954
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 361,417,478 807,382,599 906,401,625 335,552,504
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,153 937 3,353 1,346
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,153 937 3,353 1,346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.