1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
689,082,392,905 |
1,116,291,768,382 |
929,986,691,850 |
1,180,369,736,173 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
368,880,245 |
1,220,937,767 |
1,136,479,203 |
1,404,047,502 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
688,713,512,660 |
1,115,070,830,615 |
928,850,212,647 |
1,178,965,688,671 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
638,018,824,201 |
1,038,879,444,264 |
843,338,505,949 |
1,121,748,018,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,694,688,459 |
76,191,386,351 |
85,511,706,698 |
57,217,670,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,838,921,665 |
507,631,872 |
414,227,017 |
461,282,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,914,169,583 |
12,996,010,102 |
10,382,810,959 |
16,345,155,835 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,910,326,008 |
12,233,031,832 |
10,288,564,299 |
16,344,425,142 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,599,377,588 |
13,529,869,221 |
8,574,743,238 |
7,837,959,248 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,834,523,130 |
29,551,514,393 |
18,596,697,363 |
8,616,498,547 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,185,539,823 |
20,621,624,507 |
48,371,682,155 |
24,879,339,287 |
|
12. Thu nhập khác |
1,057,078,583 |
48,335,882 |
773,416,504 |
14,300,194 |
|
13. Chi phí khác |
1,239,340,268 |
4,856,314,035 |
56,734,858 |
233,725,157 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-182,261,685 |
-4,807,978,153 |
716,681,646 |
-219,424,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,003,278,138 |
15,813,646,354 |
49,088,363,801 |
24,659,914,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,959,489,744 |
4,306,518,055 |
9,621,737,231 |
4,934,161,809 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-862,846 |
-53,984,274 |
56,437,523 |
-2,178,943 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,044,651,240 |
11,561,112,573 |
39,410,189,047 |
19,727,931,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,683,233,762 |
10,753,729,974 |
38,503,787,422 |
19,392,378,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
361,417,478 |
807,382,599 |
906,401,625 |
335,552,504 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,153 |
937 |
3,353 |
1,346 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,153 |
937 |
3,353 |
1,346 |
|