1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,617,070,687,851 |
|
3,486,163,654,306 |
4,182,133,528,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
866,742,899 |
|
4,082,455,867 |
3,941,610,577 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,616,203,944,952 |
|
3,482,081,198,439 |
4,178,191,918,029 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,501,049,820,595 |
|
3,229,561,190,273 |
3,902,363,002,880 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
115,154,124,357 |
|
252,520,008,166 |
275,828,915,149 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,836,155,315 |
|
45,431,349,070 |
1,345,635,648 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,563,406,111 |
|
42,896,298,235 |
54,050,815,284 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,563,406,111 |
|
42,120,485,230 |
53,935,801,306 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,492,678,129 |
|
38,069,813,848 |
32,695,683,003 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,832,257,629 |
|
70,245,102,036 |
63,244,443,652 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,379,919,122 |
|
146,740,143,117 |
127,183,608,858 |
|
12. Thu nhập khác |
361,330,670 |
|
3,125,200,233 |
2,344,158,961 |
|
13. Chi phí khác |
5,643,274 |
|
6,262,998,091 |
1,687,138,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
355,687,396 |
|
-3,137,797,858 |
657,020,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,735,606,518 |
|
143,602,345,259 |
127,840,629,235 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,749,714,818 |
|
29,822,574,070 |
25,874,629,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
214,708,209 |
|
200,462,432 |
28,215,637 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,771,183,491 |
|
113,579,308,757 |
101,937,784,585 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,771,183,491 |
|
111,823,029,580 |
99,857,957,736 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,756,279,177 |
2,079,826,849 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,104 |
|
9,739 |
6,930 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,104 |
|
|
|
|