TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,446,289,590,381 |
2,262,423,553,583 |
2,329,576,791,417 |
1,802,904,917,581 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,116,378,160 |
134,998,065,322 |
85,631,735,223 |
10,732,761,633 |
|
1. Tiền |
7,395,604,711 |
82,862,580,320 |
32,246,250,221 |
9,860,761,633 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,720,773,449 |
52,135,485,002 |
53,385,485,002 |
872,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,810,319,315 |
117,468,975,233 |
117,265,354,504 |
52,575,501,268 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,810,319,315 |
117,468,975,233 |
117,265,354,504 |
52,575,501,268 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,231,389,819,221 |
908,285,793,745 |
1,018,053,468,973 |
615,892,318,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,032,087,147,577 |
859,630,092,118 |
967,406,429,993 |
564,949,978,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,257,977,927 |
1,583,907,436 |
1,378,324,141 |
1,009,577,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,504,058,145 |
47,204,612,593 |
49,394,068,451 |
50,058,116,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-472,187,744 |
-145,641,718 |
-145,641,718 |
-145,641,718 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
12,823,316 |
12,823,316 |
20,288,106 |
20,288,106 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,082,379,662,555 |
1,094,415,992,210 |
1,102,963,420,044 |
1,118,305,144,402 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,084,844,157,455 |
1,094,698,115,918 |
1,103,112,874,732 |
1,118,717,279,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,464,494,900 |
-282,123,708 |
-149,454,688 |
-412,135,250 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,593,411,130 |
7,254,727,073 |
5,662,812,673 |
5,399,191,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,507,529,202 |
2,100,748,092 |
1,296,747,204 |
501,461,235 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,153,305,771 |
4,280,460,959 |
3,492,489,540 |
4,024,420,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
932,576,157 |
873,518,022 |
873,575,929 |
873,309,557 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
381,591,105,723 |
512,946,801,448 |
499,660,983,397 |
523,014,233,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,822,557,345 |
6,112,901,056 |
6,104,094,366 |
6,796,096,440 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,822,557,345 |
6,112,901,056 |
6,104,094,366 |
6,796,096,440 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,976,512,770 |
42,009,036,399 |
41,128,661,606 |
40,347,881,242 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,780,337,417 |
14,981,709,179 |
14,213,899,794 |
13,433,119,430 |
|
- Nguyên giá |
52,391,752,524 |
52,391,752,524 |
51,493,239,924 |
51,430,986,532 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,611,415,107 |
-37,410,043,345 |
-37,279,340,130 |
-37,997,867,102 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
281,413,541 |
112,565,408 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,026,177,582 |
2,026,177,582 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,744,764,041 |
-1,913,612,174 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,914,761,812 |
26,914,761,812 |
26,914,761,812 |
26,914,761,812 |
|
- Nguyên giá |
28,194,999,917 |
28,194,999,917 |
28,194,999,917 |
28,194,999,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,280,238,105 |
-1,280,238,105 |
-1,280,238,105 |
-1,280,238,105 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
64,254,147,873 |
63,212,182,599 |
62,170,217,325 |
61,128,252,051 |
|
- Nguyên giá |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,948,177,149 |
-42,990,142,423 |
-44,032,107,697 |
-45,074,072,971 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
264,676,100,000 |
399,176,100,000 |
388,239,253,507 |
409,867,523,429 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
18,298,025,842 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
67,500,000,000 |
202,000,000,000 |
191,063,153,507 |
194,393,397,587 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,496,100,000 |
120,496,100,000 |
120,496,100,000 |
120,496,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,680,000,000 |
76,680,000,000 |
76,680,000,000 |
76,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,861,787,735 |
2,436,581,394 |
2,018,756,593 |
4,874,479,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,861,787,735 |
2,436,581,394 |
2,018,756,593 |
4,874,479,905 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,827,880,696,104 |
2,775,370,355,031 |
2,829,237,774,814 |
2,325,919,150,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,236,873,248,518 |
2,171,874,717,507 |
2,234,677,553,327 |
1,744,241,693,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,207,691,169,684 |
2,142,475,264,673 |
2,217,961,302,693 |
1,732,075,116,607 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
857,049,791,931 |
750,692,587,612 |
854,264,499,907 |
912,723,343,785 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,786,899,866 |
38,308,338,693 |
37,369,861,331 |
37,010,447,691 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,596,586,829 |
15,193,384,519 |
4,469,864,503 |
5,993,089,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,228,498,329 |
1,766,177,771 |
1,688,724,741 |
444,556,483 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,243,317,302 |
1,796,191,201 |
923,037,059 |
17,322,023,268 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
650,834,393 |
407,916,026 |
1,035,933,623 |
1,107,701,978 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
267,648,166,110 |
208,365,215,910 |
249,507,452,668 |
188,519,527,775 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,000,487,074,924 |
1,125,945,452,941 |
1,068,701,928,861 |
568,954,425,842 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,182,078,834 |
29,399,452,834 |
16,716,250,634 |
12,166,577,229 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,757,587,675 |
26,974,961,675 |
14,291,759,475 |
10,018,952,675 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,424,491,159 |
2,424,491,159 |
2,424,491,159 |
2,147,624,554 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
591,007,447,586 |
603,495,637,524 |
594,560,221,487 |
581,677,456,812 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
591,007,447,586 |
603,495,637,524 |
594,560,221,487 |
581,677,456,812 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,678,823,963 |
88,758,349,853 |
80,427,812,936 |
67,150,227,154 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,089,914,291 |
86,126,426,424 |
72,082,931,618 |
65,020,266,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,588,909,672 |
2,631,923,429 |
8,344,881,318 |
2,129,960,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,747,073,181 |
-4,844,262,771 |
-5,449,141,891 |
-5,054,320,784 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,827,880,696,104 |
2,775,370,355,031 |
2,829,237,774,814 |
2,325,919,150,648 |
|