TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,159,156,893,134 |
|
2,092,304,110,531 |
2,194,323,571,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,341,090,479 |
|
110,497,642,228 |
94,978,013,897 |
|
1. Tiền |
19,987,638,720 |
|
40,849,036,697 |
44,919,126,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,353,451,759 |
|
69,648,605,531 |
50,058,887,688 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,900,000,000 |
|
36,900,000,000 |
61,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,900,000,000 |
|
36,900,000,000 |
61,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
982,651,027,812 |
|
946,403,888,650 |
1,023,945,234,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
757,023,570,265 |
|
691,126,343,748 |
742,448,498,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,969,071,555 |
|
26,603,907,502 |
49,644,992,514 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
202,383,899,873 |
|
229,193,915,312 |
232,372,021,416 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-748,098,682 |
|
-533,101,228 |
-533,101,228 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
22,584,801 |
|
12,823,316 |
12,823,316 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,068,262,205,276 |
|
991,295,240,635 |
1,007,182,282,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,068,845,903,487 |
|
991,411,941,196 |
1,007,182,282,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-583,698,211 |
|
-116,700,561 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,002,569,567 |
|
7,207,339,018 |
6,918,040,998 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,232,214,819 |
|
1,831,564,150 |
1,893,576,677 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,897,852,674 |
|
4,509,455,224 |
4,159,877,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
872,502,074 |
|
866,319,644 |
864,587,202 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
255,487,388,916 |
|
246,342,471,624 |
245,920,388,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,639,898,037 |
|
6,494,294,037 |
6,667,020,445 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,639,898,037 |
|
6,494,294,037 |
6,667,020,445 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,081,759,621 |
|
37,568,805,145 |
37,140,077,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,543,881,587 |
|
9,421,878,627 |
9,188,626,606 |
|
- Nguyên giá |
43,592,489,945 |
|
44,375,311,854 |
42,716,923,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,048,608,358 |
|
-34,953,433,227 |
-33,528,297,053 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,463,350,472 |
|
1,125,654,206 |
956,806,073 |
|
- Nguyên giá |
2,026,177,582 |
|
2,026,177,582 |
2,026,177,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-562,827,110 |
|
-900,523,376 |
-1,069,371,509 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,074,527,562 |
|
27,021,272,312 |
26,994,644,687 |
|
- Nguyên giá |
28,545,999,917 |
|
28,545,999,917 |
28,545,999,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,471,472,355 |
|
-1,524,727,605 |
-1,551,355,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
71,554,564,919 |
|
69,463,974,243 |
68,422,008,969 |
|
- Nguyên giá |
106,202,325,022 |
|
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,647,760,103 |
|
-36,738,350,779 |
-37,780,316,053 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,592,670,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,592,670,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,426,100,000 |
|
128,126,100,000 |
128,126,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
120,496,100,000 |
|
120,496,100,000 |
120,496,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,930,000,000 |
|
7,630,000,000 |
7,630,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,785,066,339 |
|
4,689,298,199 |
3,972,511,250 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,758,129,053 |
|
4,663,601,661 |
3,971,875,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,937,286 |
|
25,696,538 |
635,771 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,414,644,282,050 |
|
2,338,646,582,155 |
2,440,243,960,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,844,123,200,061 |
|
1,763,880,879,036 |
1,857,212,397,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,794,522,589,547 |
|
1,724,705,124,886 |
1,814,808,332,658 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
470,776,252,002 |
|
405,564,409,922 |
415,555,876,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,426,291,305 |
|
65,879,136,090 |
115,933,816,422 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,353,072,854 |
|
8,404,793,818 |
5,187,635,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,467,596,937 |
|
4,782,147,921 |
4,257,355,264 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,762,902,311 |
|
2,697,172,323 |
944,390,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
764,279,209 |
|
1,122,278,400 |
889,868,916 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,932,756,143 |
|
109,262,947,747 |
106,338,896,766 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,169,407,988,338 |
|
1,126,992,134,847 |
1,165,700,492,647 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,631,450,448 |
|
103,818 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,600,610,514 |
|
39,175,754,150 |
42,404,064,713 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
48,241,861,000 |
|
38,246,808,000 |
38,318,843,123 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,358,749,514 |
|
928,946,150 |
4,085,221,590 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
570,521,081,989 |
|
574,765,703,119 |
583,031,562,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
570,521,081,989 |
|
574,765,703,119 |
583,031,562,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
397,308,840,000 |
|
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
397,308,840,000 |
|
495,762,640,000 |
495,762,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,034,353,637 |
|
4,034,353,637 |
4,034,353,637 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,978,525,300 |
|
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,763,082,105 |
|
31,763,082,105 |
31,763,082,105 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
146,934,969,810 |
|
53,109,022,354 |
64,474,617,835 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,681,854,321 |
|
21,309,706,865 |
8,942,118,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,253,115,489 |
|
31,799,315,489 |
55,532,499,084 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,458,361,737 |
|
2,075,130,323 |
-1,024,605,615 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,414,644,282,050 |
|
2,338,646,582,155 |
2,440,243,960,033 |
|