MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,159,156,893,134 2,092,304,110,531 2,194,323,571,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,341,090,479 110,497,642,228 94,978,013,897
1. Tiền 19,987,638,720 40,849,036,697 44,919,126,209
2. Các khoản tương đương tiền 53,353,451,759 69,648,605,531 50,058,887,688
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,900,000,000 36,900,000,000 61,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,900,000,000 36,900,000,000 61,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 982,651,027,812 946,403,888,650 1,023,945,234,712
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 757,023,570,265 691,126,343,748 742,448,498,694
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,969,071,555 26,603,907,502 49,644,992,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 202,383,899,873 229,193,915,312 232,372,021,416
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -748,098,682 -533,101,228 -533,101,228
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 22,584,801 12,823,316 12,823,316
IV. Hàng tồn kho 1,068,262,205,276 991,295,240,635 1,007,182,282,101
1. Hàng tồn kho 1,068,845,903,487 991,411,941,196 1,007,182,282,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -583,698,211 -116,700,561
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,002,569,567 7,207,339,018 6,918,040,998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,232,214,819 1,831,564,150 1,893,576,677
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,897,852,674 4,509,455,224 4,159,877,119
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 872,502,074 866,319,644 864,587,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 255,487,388,916 246,342,471,624 245,920,388,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,639,898,037 6,494,294,037 6,667,020,445
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,639,898,037 6,494,294,037 6,667,020,445
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,081,759,621 37,568,805,145 37,140,077,366
1. Tài sản cố định hữu hình 10,543,881,587 9,421,878,627 9,188,626,606
- Nguyên giá 43,592,489,945 44,375,311,854 42,716,923,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,048,608,358 -34,953,433,227 -33,528,297,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,463,350,472 1,125,654,206 956,806,073
- Nguyên giá 2,026,177,582 2,026,177,582 2,026,177,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -562,827,110 -900,523,376 -1,069,371,509
3. Tài sản cố định vô hình 27,074,527,562 27,021,272,312 26,994,644,687
- Nguyên giá 28,545,999,917 28,545,999,917 28,545,999,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,471,472,355 -1,524,727,605 -1,551,355,230
III. Bất động sản đầu tư 71,554,564,919 69,463,974,243 68,422,008,969
- Nguyên giá 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,647,760,103 -36,738,350,779 -37,780,316,053
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,592,670,295
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,592,670,295
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,426,100,000 128,126,100,000 128,126,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 120,496,100,000 120,496,100,000 120,496,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,930,000,000 7,630,000,000 7,630,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,785,066,339 4,689,298,199 3,972,511,250
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,758,129,053 4,663,601,661 3,971,875,479
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,937,286 25,696,538 635,771
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,414,644,282,050 2,338,646,582,155 2,440,243,960,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,844,123,200,061 1,763,880,879,036 1,857,212,397,371
I. Nợ ngắn hạn 1,794,522,589,547 1,724,705,124,886 1,814,808,332,658
1. Phải trả người bán ngắn hạn 470,776,252,002 405,564,409,922 415,555,876,511
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,426,291,305 65,879,136,090 115,933,816,422
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,353,072,854 8,404,793,818 5,187,635,770
4. Phải trả người lao động 8,467,596,937 4,782,147,921 4,257,355,264
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,762,902,311 2,697,172,323 944,390,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 764,279,209 1,122,278,400 889,868,916
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,932,756,143 109,262,947,747 106,338,896,766
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,169,407,988,338 1,126,992,134,847 1,165,700,492,647
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,631,450,448 103,818
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,600,610,514 39,175,754,150 42,404,064,713
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 48,241,861,000 38,246,808,000 38,318,843,123
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,358,749,514 928,946,150 4,085,221,590
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 570,521,081,989 574,765,703,119 583,031,562,662
I. Vốn chủ sở hữu 570,521,081,989 574,765,703,119 583,031,562,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 397,308,840,000 495,762,640,000 495,762,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 397,308,840,000 495,762,640,000 495,762,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,034,353,637 4,034,353,637 4,034,353,637
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,763,082,105 31,763,082,105 31,763,082,105
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 146,934,969,810 53,109,022,354 64,474,617,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,681,854,321 21,309,706,865 8,942,118,751
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,253,115,489 31,799,315,489 55,532,499,084
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,458,361,737 2,075,130,323 -1,024,605,615
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,414,644,282,050 2,338,646,582,155 2,440,243,960,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.