MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,006,249,608,539 889,284,519,453 1,109,242,645,380 1,070,970,288,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,413,287,422 61,182,356,766 36,527,133,432 38,221,812,578
1. Tiền 36,662,287,422 25,722,356,766 17,589,133,432 10,388,812,578
2. Các khoản tương đương tiền 42,751,000,000 35,460,000,000 18,938,000,000 27,833,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 40,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,110,585,457 142,596,173,501 231,618,508,939 101,599,175,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,991,021,540 99,973,267,906 213,337,922,944 81,330,302,262
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,311,983,000 40,954,838,312 14,291,704,000 15,375,639,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 807,580,917 1,668,067,283 3,988,881,995 4,893,233,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 775,420,094,212 682,149,545,182 839,360,073,990 915,460,924,306
1. Hàng tồn kho 779,950,084,416 682,149,545,182 839,360,073,990 915,460,924,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,529,990,204
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,305,641,448 3,356,444,004 1,736,929,019 15,688,376,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,601,327 38,402,177 3,352,269
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,216,040,121 3,318,041,827 1,623,632,390 15,563,588,281
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 109,944,360 124,788,265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 328,487,818,821 302,523,498,485 254,713,363,586 232,360,666,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,005,000,000 107,505,000,000 85,005,000,000 65,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 130,005,000,000 107,505,000,000 85,005,000,000 65,005,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,937,047,915 49,537,274,980 48,405,752,088 47,297,064,276
1. Tài sản cố định hữu hình 25,022,286,103 22,622,513,168 21,490,990,276 20,262,302,464
- Nguyên giá 44,116,091,965 40,995,194,692 40,995,194,692 40,035,240,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,093,805,862 -18,372,681,524 -19,504,204,416 -19,772,938,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,914,761,812 26,914,761,812 26,914,761,812 27,034,761,812
- Nguyên giá 28,106,468,417 28,106,468,417 28,106,468,417 28,226,468,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,191,706,605 -1,191,706,605 -1,191,706,605 -1,191,706,605
III. Bất động sản đầu tư 92,732,318,834 91,672,671,077 90,613,023,320 89,553,375,563
- Nguyên giá 107,054,750,832 106,202,325,022 106,202,325,022 106,202,325,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,322,431,998 -14,529,653,945 -15,589,301,702 -16,648,949,459
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,556,208,096 53,566,657,404 30,329,325,454 30,329,325,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,556,208,096 53,566,657,404 30,329,325,454 30,329,325,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 257,243,979 241,895,024 360,262,724 175,901,594
1. Chi phí trả trước dài hạn 253,191,169 236,979,368 301,362,794 173,439,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,052,810 4,915,656 58,899,930 2,462,406
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,334,737,427,363 1,191,808,017,938 1,363,956,008,966 1,303,330,955,385
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,007,680,315,029 816,106,254,364 987,623,808,603 898,708,809,995
I. Nợ ngắn hạn 935,280,565,029 745,453,894,364 918,721,448,603 831,373,449,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 218,237,647,148 124,856,198,290 194,129,932,751 82,607,131,685
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,449,782,731 39,546,586,863 19,959,685,239 23,420,259,838
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,871,629,387 13,310,685,777 5,245,252,622 12,884,549,721
4. Phải trả người lao động 14,631,414,037 19,443,781,330 25,361,175,557 14,850,090,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,391,035,523 1,513,801,598 2,200,449,316 2,284,276,067
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,905,134,500 399,037,900 314,365,500 381,291,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 665,242,822,980 540,416,414,283 666,319,713,911 698,341,045,539
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,551,098,723 5,967,388,323 5,190,873,707 -3,395,194,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,399,750,000 70,652,360,000 68,902,360,000 67,335,360,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 42,899,750,000 42,902,360,000 42,902,360,000 43,085,360,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,500,000,000 27,750,000,000 26,000,000,000 24,250,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,057,112,334 375,701,763,574 376,332,200,363 404,622,145,390
I. Vốn chủ sở hữu 327,057,112,334 375,701,763,574 376,332,200,363 404,622,145,390
1. Vốn góp của chủ sở hữu 101,047,770,000 101,047,770,000 101,047,770,000 101,047,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 101,047,770,000 101,047,770,000 101,047,770,000 101,047,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,138,343,637 34,138,343,637 34,138,343,637 34,138,343,637
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300 -11,978,525,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,147,993,323 98,898,172,195 99,444,570,161 99,444,570,161
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,819,951,424 150,112,216,689 149,740,128,747 178,879,951,326
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,679,247,632 57,679,247,632 57,679,247,632 140,376,163,905
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,140,703,792 92,432,969,057 92,060,881,115 38,503,787,421
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,881,579,250 3,483,786,353 3,939,913,118 3,090,035,566
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,334,737,427,363 1,191,808,017,938 1,363,956,008,966 1,303,330,955,385
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.