TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,006,249,608,539 |
889,284,519,453 |
1,109,242,645,380 |
1,070,970,288,498 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,413,287,422 |
61,182,356,766 |
36,527,133,432 |
38,221,812,578 |
|
1. Tiền |
36,662,287,422 |
25,722,356,766 |
17,589,133,432 |
10,388,812,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,751,000,000 |
35,460,000,000 |
18,938,000,000 |
27,833,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
40,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,110,585,457 |
142,596,173,501 |
231,618,508,939 |
101,599,175,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,991,021,540 |
99,973,267,906 |
213,337,922,944 |
81,330,302,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,311,983,000 |
40,954,838,312 |
14,291,704,000 |
15,375,639,126 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
807,580,917 |
1,668,067,283 |
3,988,881,995 |
4,893,233,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
775,420,094,212 |
682,149,545,182 |
839,360,073,990 |
915,460,924,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
779,950,084,416 |
682,149,545,182 |
839,360,073,990 |
915,460,924,306 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,529,990,204 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,305,641,448 |
3,356,444,004 |
1,736,929,019 |
15,688,376,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
89,601,327 |
38,402,177 |
3,352,269 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,216,040,121 |
3,318,041,827 |
1,623,632,390 |
15,563,588,281 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
109,944,360 |
124,788,265 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
328,487,818,821 |
302,523,498,485 |
254,713,363,586 |
232,360,666,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,005,000,000 |
107,505,000,000 |
85,005,000,000 |
65,005,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
130,005,000,000 |
107,505,000,000 |
85,005,000,000 |
65,005,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,937,047,915 |
49,537,274,980 |
48,405,752,088 |
47,297,064,276 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,022,286,103 |
22,622,513,168 |
21,490,990,276 |
20,262,302,464 |
|
- Nguyên giá |
44,116,091,965 |
40,995,194,692 |
40,995,194,692 |
40,035,240,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,093,805,862 |
-18,372,681,524 |
-19,504,204,416 |
-19,772,938,315 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,914,761,812 |
26,914,761,812 |
26,914,761,812 |
27,034,761,812 |
|
- Nguyên giá |
28,106,468,417 |
28,106,468,417 |
28,106,468,417 |
28,226,468,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,191,706,605 |
-1,191,706,605 |
-1,191,706,605 |
-1,191,706,605 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
92,732,318,834 |
91,672,671,077 |
90,613,023,320 |
89,553,375,563 |
|
- Nguyên giá |
107,054,750,832 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
106,202,325,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,322,431,998 |
-14,529,653,945 |
-15,589,301,702 |
-16,648,949,459 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,556,208,096 |
53,566,657,404 |
30,329,325,454 |
30,329,325,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,556,208,096 |
53,566,657,404 |
30,329,325,454 |
30,329,325,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
257,243,979 |
241,895,024 |
360,262,724 |
175,901,594 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
253,191,169 |
236,979,368 |
301,362,794 |
173,439,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,052,810 |
4,915,656 |
58,899,930 |
2,462,406 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,334,737,427,363 |
1,191,808,017,938 |
1,363,956,008,966 |
1,303,330,955,385 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,007,680,315,029 |
816,106,254,364 |
987,623,808,603 |
898,708,809,995 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
935,280,565,029 |
745,453,894,364 |
918,721,448,603 |
831,373,449,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
218,237,647,148 |
124,856,198,290 |
194,129,932,751 |
82,607,131,685 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,449,782,731 |
39,546,586,863 |
19,959,685,239 |
23,420,259,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,871,629,387 |
13,310,685,777 |
5,245,252,622 |
12,884,549,721 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,631,414,037 |
19,443,781,330 |
25,361,175,557 |
14,850,090,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,391,035,523 |
1,513,801,598 |
2,200,449,316 |
2,284,276,067 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,905,134,500 |
399,037,900 |
314,365,500 |
381,291,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
665,242,822,980 |
540,416,414,283 |
666,319,713,911 |
698,341,045,539 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,551,098,723 |
5,967,388,323 |
5,190,873,707 |
-3,395,194,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,399,750,000 |
70,652,360,000 |
68,902,360,000 |
67,335,360,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
42,899,750,000 |
42,902,360,000 |
42,902,360,000 |
43,085,360,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,500,000,000 |
27,750,000,000 |
26,000,000,000 |
24,250,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,057,112,334 |
375,701,763,574 |
376,332,200,363 |
404,622,145,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,057,112,334 |
375,701,763,574 |
376,332,200,363 |
404,622,145,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
101,047,770,000 |
101,047,770,000 |
101,047,770,000 |
101,047,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
101,047,770,000 |
101,047,770,000 |
101,047,770,000 |
101,047,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,138,343,637 |
34,138,343,637 |
34,138,343,637 |
34,138,343,637 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
-11,978,525,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,147,993,323 |
98,898,172,195 |
99,444,570,161 |
99,444,570,161 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,819,951,424 |
150,112,216,689 |
149,740,128,747 |
178,879,951,326 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,679,247,632 |
57,679,247,632 |
57,679,247,632 |
140,376,163,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,140,703,792 |
92,432,969,057 |
92,060,881,115 |
38,503,787,421 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,881,579,250 |
3,483,786,353 |
3,939,913,118 |
3,090,035,566 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,334,737,427,363 |
1,191,808,017,938 |
1,363,956,008,966 |
1,303,330,955,385 |
|