TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,895,041,502 |
|
81,371,893,377 |
74,841,139,223 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,054,185,525 |
|
17,715,077,488 |
8,248,485,572 |
|
1. Tiền |
1,054,185,525 |
|
715,077,488 |
1,948,485,572 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
|
17,000,000,000 |
6,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
23,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
23,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,981,690,925 |
|
21,335,116,612 |
10,704,090,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,329,453,595 |
|
14,903,037,748 |
13,748,864,895 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,184,000,200 |
|
1,652,863,136 |
1,023,780,972 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,333,777,617 |
|
32,225,829,221 |
1,017,788,482 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,865,540,487 |
|
-27,465,214,744 |
-5,086,343,352 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
18,601,251 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,030,584,027 |
|
38,934,353,484 |
29,213,814,742 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,531,465,599 |
|
39,326,202,287 |
30,133,004,915 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-500,881,572 |
|
-391,848,803 |
-919,190,173 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,828,581,025 |
|
3,387,345,793 |
3,674,747,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
708,279,116 |
|
844,103,650 |
539,648,788 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,803,397,461 |
|
1,422,736,708 |
2,990,136,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,120,505,435 |
144,962,568 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
316,904,448 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,602,829,282 |
|
104,061,440,507 |
110,647,797,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,862,461,524 |
|
51,801,710,864 |
45,756,432,097 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,728,667,120 |
|
51,734,813,652 |
45,722,983,481 |
|
- Nguyên giá |
108,273,419,586 |
|
107,958,795,245 |
104,336,109,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,544,752,466 |
|
-56,223,981,593 |
-58,613,125,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
133,794,404 |
|
66,897,212 |
33,448,616 |
|
- Nguyên giá |
167,243,000 |
|
167,243,000 |
167,243,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,448,596 |
|
-100,345,788 |
-133,794,384 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
45,324,418,498 |
42,994,112,746 |
|
- Nguyên giá |
|
|
59,564,143,487 |
59,564,143,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14,239,724,989 |
-16,570,030,741 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,600,000,000 |
|
5,700,000,000 |
21,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,600,000,000 |
|
5,600,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000,000 |
20,100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,038,704,317 |
|
1,235,311,145 |
797,252,263 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,038,704,317 |
|
1,235,311,145 |
797,252,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
208,497,870,784 |
|
185,433,333,884 |
185,488,936,329 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
96,440,502,030 |
|
86,488,987,430 |
79,335,664,234 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,653,335,598 |
|
85,872,522,430 |
78,743,199,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,713,603,966 |
|
8,750,794,721 |
7,271,299,297 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,018,040,480 |
|
1,059,042,166 |
522,127,774 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,252,230,161 |
|
13,026,476 |
13,952,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,981,069,849 |
|
15,277,333,510 |
14,562,086,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,117,101,503 |
|
45,626,661 |
4,508,413,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
540,349,775 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
65,760,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2,219,260,710 |
2,082,035,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
57,508,641,777 |
49,293,809,413 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,503,251,440 |
|
998,796,409 |
423,714,707 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,787,166,432 |
|
616,465,000 |
592,465,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,787,166,432 |
|
616,465,000 |
592,465,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,057,368,754 |
|
98,944,346,454 |
106,153,272,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,057,368,754 |
|
98,944,346,454 |
106,153,272,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
46,623,500,000 |
|
46,623,500,000 |
46,623,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
46,623,500,000 |
46,623,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,226,976,166 |
|
22,917,441,744 |
23,018,104,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,994,905,248 |
|
29,403,404,710 |
36,511,668,094 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,006,622,570 |
12,072,600,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28,396,782,140 |
24,439,067,939 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
208,497,870,784 |
|
185,433,333,884 |
185,488,936,329 |
|