1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
713,033,277,377 |
831,661,073,250 |
446,356,973,230 |
661,315,152,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,136,522,544 |
4,851,438,045 |
444,388,367 |
475,580,814 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
700,896,754,833 |
826,809,635,205 |
445,912,584,863 |
660,839,571,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
625,031,843,415 |
773,137,612,916 |
386,771,864,342 |
679,444,303,475 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,864,911,418 |
53,672,022,289 |
59,140,720,521 |
-18,604,731,545 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,389,711,550 |
609,749,000 |
562,435,969 |
69,611,837,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,913,494,019 |
40,964,086,485 |
39,756,539,040 |
36,923,260,357 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
38,834,987,306 |
40,005,058,383 |
38,236,728,026 |
36,906,203,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,670,113,615 |
16,949,998,500 |
11,330,299,755 |
20,330,747,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,946,034,661 |
8,617,494,686 |
9,251,072,156 |
14,394,486,861 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,724,980,673 |
-12,249,808,382 |
-634,754,461 |
-20,641,389,440 |
|
12. Thu nhập khác |
1,097,521,889 |
13,420,474,628 |
1,207,001,758 |
47,827,791,115 |
|
13. Chi phí khác |
8,224,801 |
208,057,168 |
402,301,849 |
626,579,283 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,089,297,088 |
13,212,417,460 |
804,699,909 |
47,201,211,832 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,814,277,761 |
962,609,078 |
169,945,448 |
26,559,822,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,869,100,863 |
540,004,780 |
28,854,200 |
26,334,615,235 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,646,798 |
1,142,881,258 |
|
512,791,252 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,957,823,696 |
-720,276,960 |
141,091,248 |
-287,584,095 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,003,156,817 |
-581,958,121 |
341,670,920 |
-213,297,806 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-45,333,121 |
-138,318,839 |
-200,579,672 |
-74,286,289 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
54 |
-16 |
09 |
-06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
54 |
|
|
|
|