1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
640,745,262,574 |
|
|
1,001,052,787,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,968,181,819 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
640,745,262,574 |
|
|
997,084,605,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
585,673,674,301 |
|
|
901,644,083,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,071,588,273 |
|
|
95,440,522,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,749,939,069 |
|
|
3,467,881,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,346,222,835 |
|
|
27,441,834,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,354,605,980 |
|
|
19,360,569,331 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,961,746,795 |
|
|
29,012,980,855 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,521,580,666 |
|
|
11,100,080,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,991,977,046 |
|
|
31,353,507,605 |
|
12. Thu nhập khác |
1,658,564,304 |
|
|
164,035,510 |
|
13. Chi phí khác |
236,276,484 |
|
|
1,318,187 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,422,287,820 |
|
|
162,717,323 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,414,264,866 |
|
|
31,516,224,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,416,265,826 |
|
|
6,413,210,439 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,997,999,040 |
|
|
25,103,014,489 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,997,999,131 |
|
|
25,093,914,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-91 |
|
|
9,100,216 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
352 |
|
|
681 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
352 |
|
|
681 |
|