1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,591,791,806 |
341,194,463,137 |
534,196,143,627 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,363,636 |
1,050,170,647 |
33,177,585 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
261,560,428,170 |
340,144,292,490 |
534,162,966,042 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
231,152,391,155 |
299,885,768,334 |
470,234,489,219 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,408,037,015 |
40,258,524,156 |
63,928,476,823 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
708,929,872 |
944,954,013 |
965,040,663 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
320,647,953 |
2,798,246,411 |
3,074,979,940 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
320,647,953 |
2,798,246,411 |
3,074,979,940 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,690,835,497 |
2,716,999,795 |
4,730,233,471 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,209,868,955 |
8,592,892,871 |
11,162,118,457 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,316,081,330 |
23,116,975,892 |
37,959,190,011 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,994,329,411 |
5,008,449,700 |
938,617,216 |
|
|
13. Chi phí khác |
79,767,061 |
8,869,422,171 |
2,347,816,470 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,914,562,350 |
-3,860,972,471 |
-1,409,199,254 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,230,643,680 |
19,256,003,421 |
36,549,990,757 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,986,556,170 |
5,080,093,409 |
6,588,385,766 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,244,087,510 |
14,175,910,012 |
29,961,604,991 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,811,454,928 |
13,606,125,686 |
29,412,836,325 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
322 |
447 |
967 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|