1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,448,289,365,247 |
886,530,559,681 |
582,009,248,733 |
547,474,587,107 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,132,295,231 |
3,325,128,316 |
93,539,928,178 |
44,771,363,631 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,444,157,070,016 |
883,205,431,365 |
488,469,320,555 |
502,703,223,476 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,264,668,914,197 |
786,863,313,936 |
442,110,525,064 |
446,582,452,858 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
179,488,155,819 |
96,342,117,429 |
46,358,795,491 |
56,120,770,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,963,482,962 |
15,858,669,957 |
1,955,745,278 |
9,351,969,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,178,092,732 |
21,972,137,870 |
8,887,959,682 |
8,454,240,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,178,092,732 |
21,972,137,870 |
8,887,959,682 |
8,454,240,800 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,004,297,441 |
17,419,774,921 |
14,821,970,515 |
21,017,908,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,366,309,905 |
36,332,747,658 |
17,190,273,819 |
27,218,210,085 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,234,148,519 |
17,348,653,156 |
-29,780,248 |
7,386,537,044 |
|
12. Thu nhập khác |
1,743,746,559 |
2,834,417,464 |
6,408,890,840 |
166,971,534 |
|
13. Chi phí khác |
81,302,471 |
17,634,069,612 |
4,601,072,782 |
317,732,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,662,444,088 |
-14,799,652,148 |
1,807,818,058 |
-150,761,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,896,592,607 |
2,549,001,008 |
1,778,037,810 |
7,235,775,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,686,114,630 |
-244,566,617 |
596,643,204 |
1,971,992,828 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
182,682,697 |
135,145,171 |
-14,745,777 |
-393,036,150 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,027,795,280 |
2,658,422,454 |
1,196,140,383 |
5,656,819,255 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,897,520,769 |
1,554,956,493 |
192,567,544 |
4,476,070,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,538 |
55 |
07 |
160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|