MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,012,352,599,235 1,780,465,831,011 1,637,612,403,944 1,457,494,269,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,287,142,049 48,006,652,515 28,031,123,314 37,686,904,743
1. Tiền 42,372,826,606 36,250,803,301 12,425,274,100 30,036,904,743
2. Các khoản tương đương tiền 8,914,315,443 11,755,849,214 15,605,849,214 7,650,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,947,035,065 2,689,269,861 3,989,210,761 7,476,764,420
1. Chứng khoán kinh doanh 1,073,530 1,073,530 1,073,530 1,073,530
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -438,730 -438,730 -497,830 -497,830
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,946,400,265 2,688,635,061 3,988,635,061 7,476,188,720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,459,392,803 234,239,317,092 207,861,534,291 216,592,418,309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,102,049,673 74,302,391,462 73,943,929,424 46,223,956,952
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,737,078,490 126,948,283,962 33,228,851,809 60,186,458,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,922,021,966 25,189,255,141 93,076,672,037 113,197,604,615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,336,992,599 -2,336,992,599 -2,336,992,599 -3,015,601,487
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,035,235,273 10,136,379,126 9,949,073,620
IV. Hàng tồn kho 1,717,793,378,283 1,481,871,258,708 1,392,004,631,722 1,188,852,532,209
1. Hàng tồn kho 1,730,948,808,993 1,481,871,258,708 1,407,510,084,631 1,188,852,532,209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,155,430,710 -15,505,452,909
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,865,651,035 13,659,332,835 5,725,903,856 6,885,649,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,620,411,460 5,387,561,426 4,133,691,830 3,713,180,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,203,889,975 8,230,421,809 1,486,991,790 3,169,469,301
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,349,600 41,349,600 105,220,236 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 484,955,441,399 514,845,541,675 533,056,997,593 520,327,684,515
I. Các khoản phải thu dài hạn -20,207,455,800 100,000,000 110,000,000 255,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng -20,452,455,800
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 245,000,000 100,000,000 110,000,000 255,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,284,899,161 298,009,769,133 302,191,211,998 299,706,503,810
1. Tài sản cố định hữu hình 247,354,322,408 245,173,829,573 249,449,909,631 247,059,838,636
- Nguyên giá 477,645,256,169 480,076,195,961 488,999,587,884 491,506,974,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,290,933,761 -234,902,366,388 -239,549,678,253 -244,447,136,100
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,930,576,753 52,835,939,560 52,741,302,367 52,646,665,174
- Nguyên giá 53,473,945,000 53,473,945,000 53,473,945,000 53,473,945,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -543,368,247 -638,005,440 -732,642,633 -827,279,826
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,118,169,125 18,014,009,456 18,081,855,913 1,876,443,717
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,118,169,125 18,014,009,456 18,081,855,913 1,876,443,717
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 188,759,828,913 198,721,763,086 212,673,929,682 218,489,736,988
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,839,301,529 66,120,318,544 81,008,568,840 90,427,666,357
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 126,920,527,384 132,601,444,542 131,665,360,842 128,062,070,631
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,497,308,040,634 2,295,311,372,686 2,170,669,401,537 1,977,821,953,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,060,591,053,934 1,858,514,468,195 1,734,148,286,923 1,540,061,424,681
I. Nợ ngắn hạn 1,962,980,220,867 1,738,304,091,227 1,547,327,640,907 1,405,202,777,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 412,969,082,791 197,976,164,832 165,424,028,543 146,390,347,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,554,281,127 80,171,986,805 56,329,048,847 55,153,365,391
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,121,318,761 7,000,599,072 32,839,051,227 54,878,491,536
4. Phải trả người lao động 4,855,417,489 5,429,543,191 5,295,187,893 3,408,852,736
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,717,451,581 1,825,655,731 5,470,186,999 2,726,289,284
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,842,363,188 25,435,151,142 19,437,863,317 12,058,158,981
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,406,546,637,432 1,420,091,321,956 1,262,181,805,583 1,129,988,176,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 373,668,498 373,668,498 350,468,498 599,095,277
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,610,833,067 120,210,376,968 186,820,646,016 134,858,646,938
1. Phải trả người bán dài hạn 47,776,788,770 67,197,259,671 62,277,382,757 28,970,861,344
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 29,400,000,000 36,200,000,000 111,868,529,848 95,251,016,354
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,753,709,965 14,132,782,965 9,481,607,827 7,089,767,827
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,680,334,332 2,680,334,332 3,193,125,584 3,547,001,413
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 436,716,986,700 436,796,904,491 436,521,114,614 437,760,529,052
I. Vốn chủ sở hữu 436,716,986,700 436,796,904,491 436,521,114,614 437,760,529,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 360,727,500 360,727,500 360,727,500 360,727,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,806,553,031 16,806,553,031 16,806,553,031 17,289,479,810
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,194,953,011 52,475,450,474 52,273,947,873 52,998,451,311
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,773,754,315 50,773,754,315 50,785,549,520 52,722,987,223
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,421,198,696 1,701,696,159 1,488,398,353 275,464,088
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,675,716,418 2,475,136,746 2,400,849,470 2,432,833,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,497,308,040,634 2,295,311,372,686 2,170,669,401,537 1,977,821,953,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.