MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,295,083,879,810 2,012,352,599,235 1,780,465,831,011 1,637,612,403,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,195,301,363 51,287,142,049 48,006,652,515 28,031,123,314
1. Tiền 28,616,484,131 42,372,826,606 36,250,803,301 12,425,274,100
2. Các khoản tương đương tiền 6,578,817,232 8,914,315,443 11,755,849,214 15,605,849,214
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,788,089,056 9,947,035,065 2,689,269,861 3,989,210,761
1. Chứng khoán kinh doanh 1,073,530 1,073,530 1,073,530 1,073,530
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -534,730 -438,730 -438,730 -497,830
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,787,550,256 9,946,400,265 2,688,635,061 3,988,635,061
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,121,299,196 199,459,392,803 234,239,317,092 207,861,534,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,238,243,297 50,102,049,673 74,302,391,462 73,943,929,424
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,212,108,445 62,737,078,490 126,948,283,962 33,228,851,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 94,333,714,369 78,922,021,966 25,189,255,141 93,076,672,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,336,992,599 -2,336,992,599 -2,336,992,599 -2,336,992,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,674,225,684 10,035,235,273 10,136,379,126 9,949,073,620
IV. Hàng tồn kho 1,937,766,573,065 1,717,793,378,283 1,481,871,258,708 1,392,004,631,722
1. Hàng tồn kho 1,963,432,336,802 1,730,948,808,993 1,481,871,258,708 1,407,510,084,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,665,763,737 -13,155,430,710 -15,505,452,909
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,212,617,130 33,865,651,035 13,659,332,835 5,725,903,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,760,986,224 5,620,411,460 5,387,561,426 4,133,691,830
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,406,478,006 28,203,889,975 8,230,421,809 1,486,991,790
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,152,900 41,349,600 41,349,600 105,220,236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 501,334,403,615 484,955,441,399 514,845,541,675 533,056,997,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 -20,207,455,800 100,000,000 110,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng -20,452,455,800
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 245,000,000 100,000,000 110,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 304,342,271,920 300,284,899,161 298,009,769,133 302,191,211,998
1. Tài sản cố định hữu hình 251,317,057,974 247,354,322,408 245,173,829,573 249,449,909,631
- Nguyên giá 477,026,444,055 477,645,256,169 480,076,195,961 488,999,587,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,709,386,081 -230,290,933,761 -234,902,366,388 -239,549,678,253
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 53,025,213,946 52,930,576,753 52,835,939,560 52,741,302,367
- Nguyên giá 53,473,945,000 53,473,945,000 53,473,945,000 53,473,945,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -448,731,054 -543,368,247 -638,005,440 -732,642,633
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,738,143,626 16,118,169,125 18,014,009,456 18,081,855,913
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,738,143,626 16,118,169,125 18,014,009,456 18,081,855,913
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 193,153,988,069 188,759,828,913 198,721,763,086 212,673,929,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,674,835,592 61,839,301,529 66,120,318,544 81,008,568,840
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 130,479,152,477 126,920,527,384 132,601,444,542 131,665,360,842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,796,418,283,425 2,497,308,040,634 2,295,311,372,686 2,170,669,401,537
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,358,981,019,765 2,060,591,053,934 1,858,514,468,195 1,734,148,286,923
I. Nợ ngắn hạn 2,240,135,029,353 1,962,980,220,867 1,738,304,091,227 1,547,327,640,907
1. Phải trả người bán ngắn hạn 737,721,446,915 412,969,082,791 197,976,164,832 165,424,028,543
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,064,832,554 84,554,281,127 80,171,986,805 56,329,048,847
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,932,969,803 6,121,318,761 7,000,599,072 32,839,051,227
4. Phải trả người lao động 6,322,508,690 4,855,417,489 5,429,543,191 5,295,187,893
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,547,334,165 13,717,451,581 1,825,655,731 5,470,186,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,232,166,738 33,842,363,188 25,435,151,142 19,437,863,317
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,322,940,101,990 1,406,546,637,432 1,420,091,321,956 1,262,181,805,583
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 373,668,498 373,668,498 373,668,498 350,468,498
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,845,990,412 97,610,833,067 120,210,376,968 186,820,646,016
1. Phải trả người bán dài hạn 65,533,900,373 47,776,788,770 67,197,259,671 62,277,382,757
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,400,000,000 29,400,000,000 36,200,000,000 111,868,529,848
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,374,636,965 17,753,709,965 14,132,782,965 9,481,607,827
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,537,453,074 2,680,334,332 2,680,334,332 3,193,125,584
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 437,437,263,660 436,716,986,700 436,796,904,491 436,521,114,614
I. Vốn chủ sở hữu 437,437,263,660 436,716,986,700 436,796,904,491 436,521,114,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 360,727,500 360,727,500 360,727,500 360,727,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,806,553,031 16,806,553,031 16,806,553,031 16,806,553,031
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,776,911,133 52,194,953,011 52,475,450,474 52,273,947,873
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,773,754,316 50,773,754,315 50,773,754,315 50,785,549,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,003,156,817 1,421,198,696 1,701,696,159 1,488,398,353
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,814,035,256 2,675,716,418 2,475,136,746 2,400,849,470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,796,418,283,425 2,497,308,040,634 2,295,311,372,686 2,170,669,401,537
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.