TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,295,083,879,810 |
2,012,352,599,235 |
1,780,465,831,011 |
1,637,612,403,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,195,301,363 |
51,287,142,049 |
48,006,652,515 |
28,031,123,314 |
|
1. Tiền |
28,616,484,131 |
42,372,826,606 |
36,250,803,301 |
12,425,274,100 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,578,817,232 |
8,914,315,443 |
11,755,849,214 |
15,605,849,214 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,788,089,056 |
9,947,035,065 |
2,689,269,861 |
3,989,210,761 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,073,530 |
1,073,530 |
1,073,530 |
1,073,530 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-534,730 |
-438,730 |
-438,730 |
-497,830 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,787,550,256 |
9,946,400,265 |
2,688,635,061 |
3,988,635,061 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,121,299,196 |
199,459,392,803 |
234,239,317,092 |
207,861,534,291 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,238,243,297 |
50,102,049,673 |
74,302,391,462 |
73,943,929,424 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,212,108,445 |
62,737,078,490 |
126,948,283,962 |
33,228,851,809 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
94,333,714,369 |
78,922,021,966 |
25,189,255,141 |
93,076,672,037 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,336,992,599 |
-2,336,992,599 |
-2,336,992,599 |
-2,336,992,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,674,225,684 |
10,035,235,273 |
10,136,379,126 |
9,949,073,620 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,937,766,573,065 |
1,717,793,378,283 |
1,481,871,258,708 |
1,392,004,631,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,963,432,336,802 |
1,730,948,808,993 |
1,481,871,258,708 |
1,407,510,084,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,665,763,737 |
-13,155,430,710 |
|
-15,505,452,909 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,212,617,130 |
33,865,651,035 |
13,659,332,835 |
5,725,903,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,760,986,224 |
5,620,411,460 |
5,387,561,426 |
4,133,691,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,406,478,006 |
28,203,889,975 |
8,230,421,809 |
1,486,991,790 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,152,900 |
41,349,600 |
41,349,600 |
105,220,236 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
501,334,403,615 |
484,955,441,399 |
514,845,541,675 |
533,056,997,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
-20,207,455,800 |
100,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
-20,452,455,800 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
245,000,000 |
100,000,000 |
110,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
304,342,271,920 |
300,284,899,161 |
298,009,769,133 |
302,191,211,998 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
251,317,057,974 |
247,354,322,408 |
245,173,829,573 |
249,449,909,631 |
|
- Nguyên giá |
477,026,444,055 |
477,645,256,169 |
480,076,195,961 |
488,999,587,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,709,386,081 |
-230,290,933,761 |
-234,902,366,388 |
-239,549,678,253 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,025,213,946 |
52,930,576,753 |
52,835,939,560 |
52,741,302,367 |
|
- Nguyên giá |
53,473,945,000 |
53,473,945,000 |
53,473,945,000 |
53,473,945,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-448,731,054 |
-543,368,247 |
-638,005,440 |
-732,642,633 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,738,143,626 |
16,118,169,125 |
18,014,009,456 |
18,081,855,913 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,738,143,626 |
16,118,169,125 |
18,014,009,456 |
18,081,855,913 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
193,153,988,069 |
188,759,828,913 |
198,721,763,086 |
212,673,929,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,674,835,592 |
61,839,301,529 |
66,120,318,544 |
81,008,568,840 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
130,479,152,477 |
126,920,527,384 |
132,601,444,542 |
131,665,360,842 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,796,418,283,425 |
2,497,308,040,634 |
2,295,311,372,686 |
2,170,669,401,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,358,981,019,765 |
2,060,591,053,934 |
1,858,514,468,195 |
1,734,148,286,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,240,135,029,353 |
1,962,980,220,867 |
1,738,304,091,227 |
1,547,327,640,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
737,721,446,915 |
412,969,082,791 |
197,976,164,832 |
165,424,028,543 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,064,832,554 |
84,554,281,127 |
80,171,986,805 |
56,329,048,847 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,932,969,803 |
6,121,318,761 |
7,000,599,072 |
32,839,051,227 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,322,508,690 |
4,855,417,489 |
5,429,543,191 |
5,295,187,893 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,547,334,165 |
13,717,451,581 |
1,825,655,731 |
5,470,186,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,232,166,738 |
33,842,363,188 |
25,435,151,142 |
19,437,863,317 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,322,940,101,990 |
1,406,546,637,432 |
1,420,091,321,956 |
1,262,181,805,583 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
373,668,498 |
373,668,498 |
373,668,498 |
350,468,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
118,845,990,412 |
97,610,833,067 |
120,210,376,968 |
186,820,646,016 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
65,533,900,373 |
47,776,788,770 |
67,197,259,671 |
62,277,382,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,400,000,000 |
29,400,000,000 |
36,200,000,000 |
111,868,529,848 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,374,636,965 |
17,753,709,965 |
14,132,782,965 |
9,481,607,827 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,537,453,074 |
2,680,334,332 |
2,680,334,332 |
3,193,125,584 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
437,437,263,660 |
436,716,986,700 |
436,796,904,491 |
436,521,114,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
437,437,263,660 |
436,716,986,700 |
436,796,904,491 |
436,521,114,614 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
360,727,500 |
360,727,500 |
360,727,500 |
360,727,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,806,553,031 |
16,806,553,031 |
16,806,553,031 |
16,806,553,031 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,776,911,133 |
52,194,953,011 |
52,475,450,474 |
52,273,947,873 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,773,754,316 |
50,773,754,315 |
50,773,754,315 |
50,785,549,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,003,156,817 |
1,421,198,696 |
1,701,696,159 |
1,488,398,353 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,814,035,256 |
2,675,716,418 |
2,475,136,746 |
2,400,849,470 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,796,418,283,425 |
2,497,308,040,634 |
2,295,311,372,686 |
2,170,669,401,537 |
|