MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,621,432,525,368 1,242,949,529,656 1,298,785,911,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,533,299,667 20,381,219,702 18,987,723,150
1. Tiền 27,217,199,667 20,381,219,702 18,987,723,150
2. Các khoản tương đương tiền 52,316,100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000 350,000,000 4,050,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 4,050,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 327,857,314,734 211,807,225,255 249,124,505,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,362,926,181 143,637,588,748 175,689,678,052
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,752,808,829 46,244,401,890 32,867,684,297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,939,619,984 23,386,016,881 42,027,925,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,198,040,260 -1,482,164,277 -1,482,164,277
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 21,382,013 21,382,013
IV. Hàng tồn kho 1,187,944,566,013 994,431,202,874 1,012,133,554,146
1. Hàng tồn kho 1,195,255,063,564 1,003,587,309,184 1,017,594,514,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,310,497,551 -9,156,106,310 -5,460,960,403
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,747,344,954 15,979,881,825 14,490,128,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,967,345,306 7,972,800,896 7,593,178,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,779,999,648 6,678,957,712 5,563,515,141
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,328,123,217 1,333,434,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,074,659,081 375,547,707,268 383,100,372,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 284,025,740,706 320,519,157,502 317,736,914,692
1. Tài sản cố định hữu hình 233,560,824,041 269,985,433,546 267,212,185,528
- Nguyên giá 398,134,751,592 422,608,183,240 423,095,206,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,573,927,551 -152,622,749,694 -155,883,021,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,464,916,665 50,533,723,956 50,524,729,164
- Nguyên giá 50,655,939,000 50,668,439,000 50,668,439,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,022,335 -134,715,044 -143,709,836
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,193,491,152 10,111,555,060
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,193,491,152 10,111,555,060
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,149,175,376 427,500 427,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 556,735,090
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,073,530 1,073,530 1,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,591,366,756 -646,030 -646,030
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,706,251,847 54,928,122,266 55,151,474,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,160,015,389 54,928,122,266 55,151,474,930
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 165,632,029
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,380,604,429
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,996,507,184,449 1,618,497,236,924 1,681,886,283,732
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,600,344,953,147 1,201,616,421,322 1,265,154,332,971
I. Nợ ngắn hạn 1,508,897,350,647 1,095,058,878,822 1,155,170,650,471
1. Phải trả người bán ngắn hạn 565,780,576,543 310,984,390,709 403,137,442,843
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 106,763,139,097 88,538,519,523 171,625,538,389
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,820,509,635 4,358,583,593 2,293,045,240
4. Phải trả người lao động 4,362,983,564 4,092,121,556 4,035,596,416
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,485,672,460 8,353,055,870 7,190,146,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 828,160,144
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,484,272,420 6,455,920,164 7,068,134,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 808,204,169,158 672,128,437,589 559,742,696,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,167,867,626 147,849,818 78,049,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,447,602,500 106,557,542,500 109,983,682,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,010,400,000 20,039,560,000 29,410,460,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,437,202,500 86,517,982,500 80,573,222,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 396,162,231,302 416,880,815,602 416,731,950,761
I. Vốn chủ sở hữu 396,162,231,302 416,880,815,602 416,731,950,761
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 360,727,624 360,727,500 360,727,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,281,797,175 16,221,846,851 16,338,559,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,545,812,293 35,619,204,511 35,353,627,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,885,568,582 1,277,806,520 1,245,654,178
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,431,380,875 34,341,397,991 34,107,972,993
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,294,857,470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,996,507,184,449 1,618,497,236,924 1,681,886,283,732
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.