MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,795,010,886,919 2,159,937,880,149 2,299,496,188,504 1,876,813,089,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,225,769,638 13,200,181,979 42,925,058,565 40,745,131,685
1. Tiền 37,225,769,638 13,200,181,979 38,925,058,565 39,745,131,685
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 243,504,177,078 390,787,538,689 690,459,210,845 556,397,157,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,483,334,559 264,000,198,664 558,139,444,895 496,197,953,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,818,475,121 88,179,424,366 92,703,245,242 20,431,979,717
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,434,500,000 22,434,500,000 25,067,500,000 18,255,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,541,886,196 20,947,434,457 19,323,039,506 26,285,742,905
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,774,018,798 -4,774,018,798 -4,774,018,798 -4,774,018,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,499,709,981,838 1,721,238,902,737 1,547,082,571,299 1,262,956,315,608
1. Hàng tồn kho 1,501,220,240,430 1,722,749,161,329 1,548,592,829,891 1,264,466,574,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,510,258,592 -1,510,258,592 -1,510,258,592 -1,510,258,592
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,220,958,365 34,361,256,744 18,679,347,795 16,364,484,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,282,295,390 7,568,497,627 5,823,778,906 2,703,625,925
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,896,339,734 26,778,113,911 12,840,923,683 13,640,213,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,323,241 14,645,206 14,645,206 20,645,206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 443,965,169,723 433,356,056,822 429,827,565,619 432,198,855,927
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 21,180,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000 21,180,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 331,685,760,765 326,385,148,689 321,171,493,683 316,258,365,091
1. Tài sản cố định hữu hình 281,265,760,765 275,965,148,689 270,751,493,683 265,838,365,091
- Nguyên giá 418,019,338,285 418,164,220,761 418,040,177,125 417,991,747,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,753,577,520 -142,199,072,072 -147,288,683,442 -152,153,381,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,420,000,000 50,420,000,000 50,420,000,000 50,420,000,000
- Nguyên giá 50,578,939,000 50,578,939,000 50,578,939,000 50,578,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,939,000 -158,939,000 -158,939,000 -158,939,000
III. Bất động sản đầu tư 5,024,611,502 4,845,775,169 4,666,938,836 4,501,814,820
- Nguyên giá 7,938,225,549 7,938,225,549 7,938,225,549 7,938,225,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,913,614,047 -3,092,450,380 -3,271,286,713 -3,436,410,729
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61,569,339,890 64,301,482,451 69,150,400,182 73,455,741,267
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,569,339,890 64,301,482,451 69,150,400,182 73,455,741,267
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,510,300 500,446,340 500,581,100 4,500,605,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 501,073,530 501,073,530 501,073,530 4,501,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -563,230 -627,190 -492,430 -468,430
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,884,947,266 37,323,204,173 34,338,151,818 33,461,149,649
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,284,709,231 25,801,555,447 23,113,739,518 22,257,804,766
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,306,825,293 662,389,185 804,735,460 1,217,821,245
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,429,500 5,429,500
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,287,983,242 10,853,830,041 10,419,676,840 9,985,523,638
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,238,976,056,642 2,593,293,936,971 2,729,323,754,123 2,309,011,945,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,806,470,187,745 2,154,958,035,582 2,289,662,695,790 1,869,543,184,891
I. Nợ ngắn hạn 1,662,009,091,425 2,023,735,033,807 2,182,164,774,924 1,744,059,579,934
1. Phải trả người bán ngắn hạn 473,054,216,712 286,226,526,076 416,082,586,004 281,024,473,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,356,037,213 103,536,686,710 134,947,941,672 71,552,080,571
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,948,126,535 5,510,053,099 12,926,395,690 58,572,832,939
4. Phải trả người lao động 4,710,681,943 4,420,790,746 4,658,154,350 6,623,659,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,369,336,307 6,291,255,527 13,388,518,136 28,940,180,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,574,272,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,621,063,192 12,379,602,138 13,486,511,637 20,424,658,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,109,098,529,093 1,603,544,519,079 1,584,889,079,488 1,259,530,387,467
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,851,100,430 1,825,600,432 1,785,587,947 2,817,035,317
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 144,461,096,320 131,223,001,775 107,497,920,866 125,483,604,957
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,625,924,500 17,408,424,500 17,545,934,500 18,210,209,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,835,171,820 113,814,577,275 89,951,986,366 107,273,395,457
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 432,505,868,897 438,335,901,389 439,661,058,333 439,468,760,721
I. Vốn chủ sở hữu 432,505,868,897 438,335,901,389 439,661,058,333 439,468,760,721
1. Vốn góp của chủ sở hữu 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,001
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000 372,876,800,000 372,876,800,001
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 956,560,957 956,560,957 956,560,957 956,560,957
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -9,029,840,020
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,508,265,456 15,508,265,456 15,508,265,456 16,935,954,539
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,879,259,549 19,759,005,528 20,340,070,134 18,418,221,351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 533,763,929 8,256,166,887 8,837,231,493 498,928,207
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,345,495,620 11,502,838,641 11,502,838,641 17,919,293,144
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 37,482,746,195 37,433,032,708 38,177,125,046 39,825,693,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,238,976,056,642 2,593,293,936,971 2,729,323,754,123 2,309,011,945,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.