TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
988,918,371,194 |
|
1,670,793,220,930 |
2,294,325,451,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,612,128,847 |
|
14,504,936,934 |
42,925,058,565 |
|
1. Tiền |
41,612,128,847 |
|
10,884,936,934 |
38,925,058,565 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,620,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,168,000,000 |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
350,000,000 |
350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,886,758,158 |
|
207,298,254,906 |
686,172,493,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,434,769,843 |
|
68,005,038,619 |
566,091,010,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,873,372,100 |
|
29,141,102,430 |
83,955,851,835 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13,195,500,000 |
25,067,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,617,665,725 |
|
101,730,632,655 |
15,832,149,449 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,039,049,510 |
|
-4,774,018,798 |
-4,774,018,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
813,382,181,107 |
|
1,436,111,410,279 |
1,546,713,022,115 |
|
1. Hàng tồn kho |
813,382,181,107 |
|
1,437,375,014,032 |
1,548,223,280,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,263,603,753 |
-1,510,258,592 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,869,303,082 |
|
12,528,618,811 |
18,164,877,846 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,836,309,543 |
|
8,381,210,215 |
5,309,628,084 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,510,101,100 |
|
4,128,616,251 |
12,840,604,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,263,580,828 |
|
18,792,345 |
14,645,206 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
17,259,311,611 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,526,557,664 |
|
351,104,158,275 |
430,341,740,440 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,631,875,148 |
|
179,782,889,638 |
321,171,493,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,834,308,245 |
|
179,782,889,638 |
270,751,493,683 |
|
- Nguyên giá |
181,943,900,165 |
|
308,715,561,547 |
418,040,177,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,109,591,920 |
|
-128,932,671,909 |
-147,288,683,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,026,750 |
|
|
50,420,000,000 |
|
- Nguyên giá |
158,939,000 |
|
158,939,000 |
50,578,939,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,912,250 |
|
-158,939,000 |
-158,939,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5,382,305,411 |
4,666,938,836 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,555,920,138 |
-3,271,286,713 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
128,379,937,605 |
69,077,857,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,781,540,153 |
|
128,379,937,605 |
69,077,857,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,451,200 |
|
500,510,300 |
500,605,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
501,073,530 |
|
501,073,530 |
501,073,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-622,330 |
|
-563,230 |
-468,430 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,764,716,059 |
|
37,058,515,321 |
34,924,845,639 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,764,716,059 |
|
24,714,865,739 |
23,700,433,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
84,347,642 |
804,735,460 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
103,012,295 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
12,156,289,645 |
10,419,676,839 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,226,444,928,858 |
|
2,021,897,379,205 |
2,724,667,192,346 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
900,590,428,271 |
|
1,592,202,799,571 |
2,285,843,019,279 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
886,519,476,604 |
|
1,511,036,649,569 |
2,178,345,098,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
550,659,046,647 |
|
207,152,178,906 |
415,510,194,275 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,146,529,435 |
|
96,843,146,704 |
132,712,161,276 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,857,255,939 |
|
17,089,859,052 |
12,926,492,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,508,688,043 |
|
4,895,471,370 |
8,379,154,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,827,450,745 |
|
8,040,746,143 |
9,073,334,269 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,697,509,291 |
11,641,405,181 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,160,818,126,291 |
1,584,889,079,488 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7,499,611,812 |
3,213,277,030 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,070,951,667 |
|
81,166,150,002 |
107,497,920,866 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,710,400,000 |
|
17,349,400,000 |
17,545,934,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,330,791,667 |
|
63,816,750,002 |
89,951,986,366 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
311,199,147,203 |
|
429,694,579,634 |
438,824,173,067 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,199,147,203 |
|
429,694,579,634 |
438,824,173,067 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
308,391,170,000 |
|
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
372,876,800,000 |
372,876,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
956,560,833 |
|
956,560,833 |
956,560,832 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
483,226,387 |
|
483,226,387 |
483,226,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,680,989,647 |
|
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,343,113,240 |
|
15,467,214,755 |
16,935,954,539 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,038,514,606 |
|
12,323,852,956 |
18,075,495,786 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
8,837,618,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12,323,852,956 |
9,237,876,876 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
36,267,914,350 |
38,177,125,170 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,226,444,928,858 |
|
2,021,897,379,205 |
2,724,667,192,346 |
|