MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 988,918,371,194 1,670,793,220,930 2,294,325,451,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,612,128,847 14,504,936,934 42,925,058,565
1. Tiền 41,612,128,847 10,884,936,934 38,925,058,565
2. Các khoản tương đương tiền 3,620,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,168,000,000 350,000,000 350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,886,758,158 207,298,254,906 686,172,493,380
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,434,769,843 68,005,038,619 566,091,010,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,873,372,100 29,141,102,430 83,955,851,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,195,500,000 25,067,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,617,665,725 101,730,632,655 15,832,149,449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,039,049,510 -4,774,018,798 -4,774,018,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 813,382,181,107 1,436,111,410,279 1,546,713,022,115
1. Hàng tồn kho 813,382,181,107 1,437,375,014,032 1,548,223,280,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,263,603,753 -1,510,258,592
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,869,303,082 12,528,618,811 18,164,877,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,836,309,543 8,381,210,215 5,309,628,084
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,510,101,100 4,128,616,251 12,840,604,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,263,580,828 18,792,345 14,645,206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,259,311,611
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,526,557,664 351,104,158,275 430,341,740,440
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 201,631,875,148 179,782,889,638 321,171,493,683
1. Tài sản cố định hữu hình 55,834,308,245 179,782,889,638 270,751,493,683
- Nguyên giá 181,943,900,165 308,715,561,547 418,040,177,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,109,591,920 -128,932,671,909 -147,288,683,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,026,750 50,420,000,000
- Nguyên giá 158,939,000 158,939,000 50,578,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,912,250 -158,939,000 -158,939,000
III. Bất động sản đầu tư 5,382,305,411 4,666,938,836
- Nguyên giá 7,938,225,549 7,938,225,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,555,920,138 -3,271,286,713
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,379,937,605 69,077,857,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,781,540,153 128,379,937,605 69,077,857,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,451,200 500,510,300 500,605,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 501,073,530 501,073,530 501,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -622,330 -563,230 -468,430
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,764,716,059 37,058,515,321 34,924,845,639
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,764,716,059 24,714,865,739 23,700,433,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 84,347,642 804,735,460
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 103,012,295
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,156,289,645 10,419,676,839
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,226,444,928,858 2,021,897,379,205 2,724,667,192,346
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 900,590,428,271 1,592,202,799,571 2,285,843,019,279
I. Nợ ngắn hạn 886,519,476,604 1,511,036,649,569 2,178,345,098,413
1. Phải trả người bán ngắn hạn 550,659,046,647 207,152,178,906 415,510,194,275
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,146,529,435 96,843,146,704 132,712,161,276
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,857,255,939 17,089,859,052 12,926,492,544
4. Phải trả người lao động 3,508,688,043 4,895,471,370 8,379,154,350
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,827,450,745 8,040,746,143 9,073,334,269
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,697,509,291 11,641,405,181
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,160,818,126,291 1,584,889,079,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,499,611,812 3,213,277,030
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,070,951,667 81,166,150,002 107,497,920,866
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,710,400,000 17,349,400,000 17,545,934,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,330,791,667 63,816,750,002 89,951,986,366
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,199,147,203 429,694,579,634 438,824,173,067
I. Vốn chủ sở hữu 311,199,147,203 429,694,579,634 438,824,173,067
1. Vốn góp của chủ sở hữu 308,391,170,000 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 372,876,800,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 956,560,833 956,560,833 956,560,832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,343,113,240 15,467,214,755 16,935,954,539
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,038,514,606 12,323,852,956 18,075,495,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,837,618,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,323,852,956 9,237,876,876
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,267,914,350 38,177,125,170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,226,444,928,858 2,021,897,379,205 2,724,667,192,346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.