MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,738,471,370,873 1,834,835,792,444 1,808,512,886,201 1,663,574,589,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,646,176,085 18,320,999,784 38,459,579,150 14,703,506,048
1. Tiền 71,914,146,085 14,700,999,784 34,839,579,150 11,083,506,048
2. Các khoản tương đương tiền 16,732,030,000 3,620,000,000 3,620,000,000 3,620,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000 350,000,000 350,000,000 350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,087,157,130 58,326,500,870 111,708,978,618 207,101,895,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,144,978,994 16,332,549,323 57,029,602,677 68,005,038,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,552,549,254 26,698,768,607 35,495,056,969 29,141,102,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,325,500,000 11,325,500,000 11,325,500,000 13,195,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,976,074,685 11,029,910,931 14,419,046,963 101,534,273,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,060,227,991 -7,060,227,991 -6,560,227,991 -4,774,018,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 148,282,188
IV. Hàng tồn kho 1,508,506,627,184 1,711,333,222,469 1,631,523,630,619 1,432,670,998,279
1. Hàng tồn kho 1,509,801,932,515 1,712,628,527,800 1,632,818,935,950 1,433,934,602,032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,295,305,331 -1,295,305,331 -1,295,305,331 -1,263,603,753
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,881,410,474 46,505,069,321 26,470,697,814 8,748,189,266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,776,193,437 6,825,402,548 4,030,209,347 4,600,780,670
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,747,450,440 37,642,443,640 22,423,803,809 4,128,616,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 357,766,597 2,037,223,133 16,684,658 18,792,345
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 341,109,878,814 429,159,360,535 423,762,277,442 359,463,460,781
I. Các khoản phải thu dài hạn 336,531,000 300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 336,531,000 300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,696,276,165 262,851,551,869 258,219,057,228 174,350,206,837
1. Tài sản cố định hữu hình 191,694,390,665 212,851,551,869 208,219,057,228 174,350,206,837
- Nguyên giá 315,930,224,245 338,062,999,482 335,949,914,055 303,282,878,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,235,833,580 -125,211,447,613 -127,730,856,827 -128,932,671,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,885,500 50,000,000,000 50,000,000,000
- Nguyên giá 158,939,000 50,158,939,000 50,158,939,000 158,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,053,500 -158,939,000 -158,939,000 -158,939,000
III. Bất động sản đầu tư 5,519,237,091 5,745,625,259 5,563,965,335 5,382,305,411
- Nguyên giá 7,542,333,394 7,938,225,549 7,938,225,549 7,938,225,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,023,096,303 -2,192,600,290 -2,374,260,214 -2,555,920,138
IV. Tài sản dở dang dài hạn 106,582,179,265 118,729,451,451 118,358,826,304 120,768,959,734
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,582,179,265 118,729,451,451 118,358,826,304 120,768,959,734
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,441,000 500,427,800 500,427,800 500,510,300
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 501,073,530 501,073,530 501,073,530 501,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -632,530 -645,730 -645,730 -563,230
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,811,745,293 40,995,773,156 40,820,000,775 58,461,478,499
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,747,220,840 27,868,164,814 27,692,392,433 46,117,828,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 84,347,642
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 125,012,295 103,012,295 103,012,295 103,012,295
4. Tài sản dài hạn khác -5,519,237,091
5. Lợi thế thương mại 13,458,749,249 13,024,596,047 13,024,596,047 12,156,289,643
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,079,581,249,687 2,263,995,152,979 2,232,275,163,643 2,023,038,049,858
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,671,637,243,099 1,835,108,740,037 1,802,933,618,436 1,592,423,224,292
I. Nợ ngắn hạn 1,629,141,956,734 1,797,081,226,399 1,767,719,877,525 1,498,491,074,290
1. Phải trả người bán ngắn hạn 361,822,075,157 553,588,060,930 322,321,359,547 207,160,542,138
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,058,460,529 65,373,964,566 78,633,917,996 96,826,146,704
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,225,830,854 17,735,444,153 17,377,291,809 17,319,920,536
4. Phải trả người lao động 4,596,383,985 4,996,804,776 5,661,558,099 4,895,471,370
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,231,282,448 19,571,027,340 23,363,701,024 8,040,746,143
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,444,347,112 7,982,082,483 7,716,113,071 8,697,509,296
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,059,668,742,077 1,113,844,847,346 1,298,672,141,174 1,148,051,126,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,094,834,572 12,488,994,805 12,473,794,805 7,499,611,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,495,286,365 38,027,513,638 35,213,740,911 93,932,150,002
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,320,400,000 15,910,400,000 16,610,400,000 17,349,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,174,886,365 22,117,113,638 18,603,340,911 76,582,750,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,944,006,588 428,886,412,942 429,341,545,207 430,614,825,566
I. Vốn chủ sở hữu 407,944,006,588 428,886,412,942 429,341,545,207 430,614,825,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 323,391,170,000 339,354,060,000 339,354,060,000 372,876,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 956,560,833 956,560,833 956,560,833 956,560,833
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,959,936,801 15,467,214,755 15,467,214,756 15,467,214,756
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,826,199,721 45,402,853,092 45,656,138,387 13,244,098,888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,826,199,721
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,007,902,493 35,903,487,522 36,105,334,490 36,267,914,349
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,079,581,249,687 2,263,995,152,979 2,232,275,163,643 2,023,038,049,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.