TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,738,471,370,873 |
1,834,835,792,444 |
1,808,512,886,201 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
88,646,176,085 |
18,320,999,784 |
38,459,579,150 |
|
1. Tiền |
|
71,914,146,085 |
14,700,999,784 |
34,839,579,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
16,732,030,000 |
3,620,000,000 |
3,620,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
109,087,157,130 |
58,326,500,870 |
111,708,978,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
21,144,978,994 |
16,332,549,323 |
57,029,602,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
23,552,549,254 |
26,698,768,607 |
35,495,056,969 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
11,325,500,000 |
11,325,500,000 |
11,325,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
59,976,074,685 |
11,029,910,931 |
14,419,046,963 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,060,227,991 |
-7,060,227,991 |
-6,560,227,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
148,282,188 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,508,506,627,184 |
1,711,333,222,469 |
1,631,523,630,619 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,509,801,932,515 |
1,712,628,527,800 |
1,632,818,935,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,295,305,331 |
-1,295,305,331 |
-1,295,305,331 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
31,881,410,474 |
46,505,069,321 |
26,470,697,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,776,193,437 |
6,825,402,548 |
4,030,209,347 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
23,747,450,440 |
37,642,443,640 |
22,423,803,809 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
357,766,597 |
2,037,223,133 |
16,684,658 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
341,109,878,814 |
429,159,360,535 |
423,762,277,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
336,531,000 |
300,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
336,531,000 |
300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
191,696,276,165 |
262,851,551,869 |
258,219,057,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
191,694,390,665 |
212,851,551,869 |
208,219,057,228 |
|
- Nguyên giá |
|
315,930,224,245 |
338,062,999,482 |
335,949,914,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-124,235,833,580 |
-125,211,447,613 |
-127,730,856,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,885,500 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
158,939,000 |
50,158,939,000 |
50,158,939,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-157,053,500 |
-158,939,000 |
-158,939,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
5,519,237,091 |
5,745,625,259 |
5,563,965,335 |
|
- Nguyên giá |
|
7,542,333,394 |
7,938,225,549 |
7,938,225,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,023,096,303 |
-2,192,600,290 |
-2,374,260,214 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
106,582,179,265 |
118,729,451,451 |
118,358,826,304 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
106,582,179,265 |
118,729,451,451 |
118,358,826,304 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,441,000 |
500,427,800 |
500,427,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
501,073,530 |
501,073,530 |
501,073,530 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-632,530 |
-645,730 |
-645,730 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
36,811,745,293 |
40,995,773,156 |
40,820,000,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
28,747,220,840 |
27,868,164,814 |
27,692,392,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
125,012,295 |
103,012,295 |
103,012,295 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
-5,519,237,091 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
13,458,749,249 |
13,024,596,047 |
13,024,596,047 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,079,581,249,687 |
2,263,995,152,979 |
2,232,275,163,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,671,637,243,099 |
1,835,108,740,037 |
1,802,933,618,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,629,141,956,734 |
1,797,081,226,399 |
1,767,719,877,525 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
361,822,075,157 |
553,588,060,930 |
322,321,359,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
130,058,460,529 |
65,373,964,566 |
78,633,917,996 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,225,830,854 |
17,735,444,153 |
17,377,291,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,596,383,985 |
4,996,804,776 |
5,661,558,099 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
33,231,282,448 |
19,571,027,340 |
23,363,701,024 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
23,444,347,112 |
7,982,082,483 |
7,716,113,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,059,668,742,077 |
1,113,844,847,346 |
1,298,672,141,174 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,094,834,572 |
12,488,994,805 |
12,473,794,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
42,495,286,365 |
38,027,513,638 |
35,213,740,911 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
15,320,400,000 |
15,910,400,000 |
16,610,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
27,174,886,365 |
22,117,113,638 |
18,603,340,911 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
407,944,006,588 |
428,886,412,942 |
429,341,545,207 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
407,944,006,588 |
428,886,412,942 |
429,341,545,207 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
323,391,170,000 |
339,354,060,000 |
339,354,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
956,560,833 |
956,560,833 |
956,560,833 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
483,226,387 |
483,226,387 |
483,226,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
-8,680,989,647 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,959,936,801 |
15,467,214,755 |
15,467,214,756 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
72,826,199,721 |
45,402,853,092 |
45,656,138,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
72,826,199,721 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
13,007,902,493 |
35,903,487,522 |
36,105,334,490 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,079,581,249,687 |
2,263,995,152,979 |
2,232,275,163,643 |
|