MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 988,918,371,194 988,918,371,194 1,883,099,363,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,612,128,847 41,612,128,847 23,979,949,771
1. Tiền 41,612,128,847 41,612,128,847 23,979,949,771
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,168,000,000 12,168,000,000 3,970,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,970,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,886,758,158 50,886,758,158 99,399,677,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,434,769,843 38,434,769,843 31,750,764,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,873,372,100 7,873,372,100 16,601,881,860
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,548,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,617,665,725 7,617,665,725 34,586,304,347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,039,049,510 -3,039,049,510 -2,723,642,029
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 636,368,474
IV. Hàng tồn kho 813,382,181,107 813,382,181,107 1,691,115,159,222
1. Hàng tồn kho 813,382,181,107 813,382,181,107 1,693,523,511,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,408,352,260
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,869,303,082 70,869,303,082 64,634,577,555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,836,309,543 1,836,309,543 2,425,910,659
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,510,101,100 46,510,101,100 59,873,601,157
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,263,580,828 5,263,580,828 2,335,065,739
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,259,311,611 17,259,311,611
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,526,557,664 237,526,557,664 246,794,133,652
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 201,631,875,148 201,631,875,148 67,934,673,656
1. Tài sản cố định hữu hình 55,834,308,245 55,834,308,245 67,924,303,406
- Nguyên giá 181,943,900,165 181,943,900,165 191,013,614,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,109,591,920 -126,109,591,920 -123,089,310,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,026,750 16,026,750 10,370,250
- Nguyên giá 158,939,000 158,939,000 158,939,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,912,250 -142,912,250 -148,568,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 142,517,100,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,781,540,153 145,781,540,153 142,517,100,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,451,200 500,451,200 500,472,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 501,073,530 501,073,530
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -622,330 -622,330 -600,730
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,764,716,059 19,764,716,059 35,841,886,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,764,716,059 19,764,716,059 20,897,624,564
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 172,824,081
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,229,500
5. Lợi thế thương mại 14,761,208,853
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,226,444,928,858 1,226,444,928,858 2,129,893,497,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 900,590,428,271 900,590,428,271 1,671,009,434,890
I. Nợ ngắn hạn 886,519,476,604 886,519,476,604 1,642,843,375,798
1. Phải trả người bán ngắn hạn 550,659,046,647 550,659,046,647 1,190,030,280,084
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,146,529,435 33,146,529,435 128,697,364,952
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,857,255,939 8,857,255,939 36,417,794,522
4. Phải trả người lao động 3,508,688,043 3,508,688,043 5,321,836,327
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,827,450,745 2,827,450,745 8,176,472,196
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,537,823,349
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,948,465,433
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,713,338,935
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,070,951,667 14,070,951,667 28,166,059,092
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 14,355,659,092
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,710,400,000 9,710,400,000 13,810,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,330,791,667 4,330,791,667
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,199,147,203 311,199,147,203 458,884,062,751
I. Vốn chủ sở hữu 311,199,147,203 311,199,147,203 458,884,062,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 308,391,170,000 308,391,170,000 308,391,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 956,560,833 956,560,833 956,560,833
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 483,226,387 483,226,387 483,226,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,680,989,647 -8,680,989,647 -8,680,989,647
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,343,113,240 1,343,113,240 5,959,936,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,038,514,606 8,038,514,606 139,041,413,950
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,048,926,199
- LNST chưa phân phối kỳ này 140,090,340,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,732,744,426
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,226,444,928,858 1,226,444,928,858 2,129,893,497,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.